Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Essaimage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chia đàn (ong)
Mùa chia đàn (ong)

Xem thêm các từ khác

  • Essaimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chia đàn (ong) 1.2 (nghĩa bóng) phân ra mà di cư Nội động từ Chia đàn (ong) Les abeilles essaiment...
  • Essangeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Danh từ giống đực...
  • Essanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Ngoại động từ Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu)
  • Essangeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vò xà phòng Danh từ giống cái Máy vò xà phòng
  • Essanvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cải dại Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cải dại
  • Essanveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy giẫy cải dại Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy giẫy cải dại
  • Essarmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tỉa cành bánh tẻ (của cây nho) Ngoại động từ Tỉa cành bánh tẻ (của cây nho)
  • Essart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) nương rẫy, đất rẫy Danh từ giống đực (nông nghiệp) nương rẫy, đất...
  • Essartage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đốt rẫy Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đốt rẫy
  • Essartement

    Mục lục 1 Xem essartage Xem essartage
  • Essarter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đốt rẫy (ở nơi nào) Ngoại động từ (nông nghiệp) đốt rẫy (ở nơi nào)
  • Essayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử (quần áo) Danh từ giống đực Sự thử (quần áo) Salon d\'essayage phòng thử quần...
  • Essayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử 1.2 Dùng thử 2 Nội động từ 2.1 Thử Ngoại động từ Thử Essayer une machine thử một...
  • Essayeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thử quần áo 1.2 Nhân viên thử vàng bạc (ở sở đúc tiền) Danh từ Người thử quần áo Nhân...
  • Essayeuse

    Mục lục 1 Xem essayeur Xem essayeur
  • Essayiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn tiểu luận Danh từ Nhà văn tiểu luận
  • Essence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) bản thể; bản chất 1.2 Thực chất 1.3 (lâm nghiệp) loài (cây) 1.4 Tinh dầu 1.5...
  • Essentialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết bản chất Danh từ giống đực (triết học) thuyết bản chất
  • Essentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem essence 1, 2 1.2 Cốt yếu 1.3 Chủ yếu 2 Phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top