Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Essayage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thử (quần áo)
Salon d'essayage
phòng thử quần áo (ở hiệu may)

Xem thêm các từ khác

  • Essayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử 1.2 Dùng thử 2 Nội động từ 2.1 Thử Ngoại động từ Thử Essayer une machine thử một...
  • Essayeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thử quần áo 1.2 Nhân viên thử vàng bạc (ở sở đúc tiền) Danh từ Người thử quần áo Nhân...
  • Essayeuse

    Mục lục 1 Xem essayeur Xem essayeur
  • Essayiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn tiểu luận Danh từ Nhà văn tiểu luận
  • Essence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) bản thể; bản chất 1.2 Thực chất 1.3 (lâm nghiệp) loài (cây) 1.4 Tinh dầu 1.5...
  • Essentialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết bản chất Danh từ giống đực (triết học) thuyết bản chất
  • Essentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem essence 1, 2 1.2 Cốt yếu 1.3 Chủ yếu 2 Phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit,...
  • Essentielle

    Mục lục 1 Xem essentiel Xem essentiel
  • Essentiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bản chất, về thực chất 1.2 Chủ yếu, trước hết; hết mực Phó từ Theo bản chất, về thực...
  • Essieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục (xe) Danh từ giống đực Trục (xe)
  • Essonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) exonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) exonit
  • Essor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cất cánh 1.2 (nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên 1.3 Sự phát triển,...
  • Essorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vắt quần áo (trước khi đem phơi) 1.2 (kỹ thuật) sự làm ráo Danh từ giống đực Sự...
  • Essorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt nước (quần áo...) 1.2 Vảy ráo (rau) 1.3 (nông nghiệp) tháo kiệt nước 1.4 (kỹ thuật)...
  • Essoreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vắt quần áo 1.2 Máy quay ráo đường kính Danh từ giống cái Máy vắt quần áo Máy quay...
  • Essorillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt tai 1.2 (sử học) hình phạt cắt tai Danh từ giống đực Sự cắt tai (sử học)...
  • Essoriller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt tai Ngoại động từ Cắt tai Essoriller un chien cắt tai một con chó
  • Essouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh gốc cây Danh từ giống đực Sự đánh gốc cây
  • Essouchement

    Mục lục 1 Xem essouchage Xem essouchage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top