Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Essentiel

Mục lục

Tính từ

Xem essence 1, 2
La raison est essentielle à l'homme
lý tính là thuộc bản chất con người
Cốt yếu
L'air est essentiel à la vie
không khí cốt yếu cho sự sống
Chủ yếu
Point essentiel
điểm chủ yếu

Phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel. Inutile, superflu. Accessoire, secondaire.

Huile essentielle tinh dầu
maladie essentielle
(y học) bệnh vô căn
Danh từ giống đực
Cái chủ yếu, điểm chủ yếu

Xem thêm các từ khác

  • Essentielle

    Mục lục 1 Xem essentiel Xem essentiel
  • Essentiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bản chất, về thực chất 1.2 Chủ yếu, trước hết; hết mực Phó từ Theo bản chất, về thực...
  • Essieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục (xe) Danh từ giống đực Trục (xe)
  • Essonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) exonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) exonit
  • Essor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cất cánh 1.2 (nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên 1.3 Sự phát triển,...
  • Essorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vắt quần áo (trước khi đem phơi) 1.2 (kỹ thuật) sự làm ráo Danh từ giống đực Sự...
  • Essorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt nước (quần áo...) 1.2 Vảy ráo (rau) 1.3 (nông nghiệp) tháo kiệt nước 1.4 (kỹ thuật)...
  • Essoreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vắt quần áo 1.2 Máy quay ráo đường kính Danh từ giống cái Máy vắt quần áo Máy quay...
  • Essorillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt tai 1.2 (sử học) hình phạt cắt tai Danh từ giống đực Sự cắt tai (sử học)...
  • Essoriller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt tai Ngoại động từ Cắt tai Essoriller un chien cắt tai một con chó
  • Essouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh gốc cây Danh từ giống đực Sự đánh gốc cây
  • Essouchement

    Mục lục 1 Xem essouchage Xem essouchage
  • Essoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh gốc cây (ở một khoảnh đất) Ngoại động từ Đánh gốc cây (ở một khoảnh đất)
  • Essoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đánh gốc cây Danh từ giống đực Máy đánh gốc cây
  • Essoufflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thở hổn hển, sự thở dốc 1.2 Sự đứt hơi Danh từ giống đực Sự thở hổn hển,...
  • Essouffler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đứt hơi, làm cho mệt quá Ngoại động từ Làm cho đứt hơi, làm cho mệt quá
  • Essuie-glace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que gạt nước mưa (ở kính ô tô) Danh từ giống đực Que gạt nước mưa (ở kính ô tô)
  • Essuie-mains

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau tay Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau tay
  • Essuie-meubles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau bàn ghế Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau bàn ghế
  • Essuie-plume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chùi ngòi bút Danh từ giống đực Cái chùi ngòi bút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top