- Từ điển Pháp - Việt
Estampeur
|
Danh từ
Thợ rập
(nghĩa bóng, thân mật) tên bịp
Danh từ giống cái
Máy rập
Xem thêm các từ khác
-
Estampeuse
Mục lục 1 Xem estampeur Xem estampeur -
Estampillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu (chứng thực) Danh từ giống đực Sự đóng dấu (chứng thực) -
Estampille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất,... -
Estampiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu (chứng thực) Ngoại động từ Đóng dấu (chứng thực) -
Estampilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng dấu (chứng thực) Danh từ giống cái Máy đóng dấu (chứng thực) -
Este
Mục lục 1 Như estonien Như estonien -
Ester
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) este 1.2 Nội động từ 1.3 (luật học, pháp lý) kiện, ra tòa Danh từ giống đực... -
Esterlin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng exteclin (tiền Ê-cốt) Danh từ giống đực (sử học) đồng exteclin (tiền... -
Esthète
Danh từ Nhà duy mỹ -
Esthésie
Danh từ giống cái Cảm giác -
Esthésiogène
Tính từ (sinh vật học) tăng cảm giác Zones esthésiogènes vùng tăng cảm giác Gây cảm giác, hồi phục cảm giác -
Esthéticien
Danh từ giống đực Nhà mỹ học -
Esthétique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỹ học 1.2 Cái đẹp, vẻ đẹp 2 Tính từ 2.1 Thẩm mỹ 2.2 đẹp 2.3 Chirurgie esthétique+ phẫu... -
Esthétiquement
Phó từ Về mặt mỹ học, về mặt thẩm mỹ -
Esthétisme
Danh từ giống đực Trường phái hồi cổ (về (văn học), nghệ thuật) -
Estimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng quý mến 1.2 Có giá trị 1.3 Phản nghĩa Inestimable. Indigne, méprisable, vil Tính từ Đáng quý mến... -
Estimateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh giá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh... -
Estimatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước tính Tính từ Ước tính Etat estimatif bảng ước tính -
Estimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá 1.2 Sự ước tính Danh từ giống cái Sự đánh... -
Estimative
Mục lục 1 Xem estimatif Xem estimatif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.