Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ester

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) este
Nội động từ
(luật học, pháp lý) kiện, ra tòa

Xem thêm các từ khác

  • Esterlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng exteclin (tiền Ê-cốt) Danh từ giống đực (sử học) đồng exteclin (tiền...
  • Esthète

    Danh từ Nhà duy mỹ
  • Esthésie

    Danh từ giống cái Cảm giác
  • Esthésiogène

    Tính từ (sinh vật học) tăng cảm giác Zones esthésiogènes vùng tăng cảm giác Gây cảm giác, hồi phục cảm giác
  • Esthéticien

    Danh từ giống đực Nhà mỹ học
  • Esthétique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỹ học 1.2 Cái đẹp, vẻ đẹp 2 Tính từ 2.1 Thẩm mỹ 2.2 đẹp 2.3 Chirurgie esthétique+ phẫu...
  • Esthétiquement

    Phó từ Về mặt mỹ học, về mặt thẩm mỹ
  • Esthétisme

    Danh từ giống đực Trường phái hồi cổ (về (văn học), nghệ thuật)
  • Estimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng quý mến 1.2 Có giá trị 1.3 Phản nghĩa Inestimable. Indigne, méprisable, vil Tính từ Đáng quý mến...
  • Estimateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh giá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh...
  • Estimatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước tính Tính từ Ước tính Etat estimatif bảng ước tính
  • Estimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá 1.2 Sự ước tính Danh từ giống cái Sự đánh...
  • Estimative

    Mục lục 1 Xem estimatif Xem estimatif
  • Estimatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh giá, bình giá Tính từ Đánh giá, bình giá
  • Estime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quý mến 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng 1.3 Phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain,...
  • Estimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá, định giá 1.2 Ước tính 1.3 Cho là, coi là; tưởng rằng 1.4 Quý mến; thích 1.5 Phản...
  • Estivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn (gia súc) qua hè Danh từ giống đực Sự chăn (gia súc) qua hè
  • Estival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem été Tính từ Xem été Plante estivale cây mùa hè
  • Estivale

    Mục lục 1 Xem estival Xem estival
  • Estivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ hè Danh từ Người đi nghỉ hè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top