Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Esthétique

Mục lục

Danh từ giống cái

Mỹ học
Cái đẹp, vẻ đẹp
L'esthétique d'un visage
vẻ đẹp của một khuôn mặt

Tính từ

Thẩm mỹ
Sens esthétique
óc thẩm mỹ
đẹp
Un geste esthétique
một cử chỉ đẹp
Chirurgie esthétique+ phẫu thuật thẩm mỹ

Phản nghĩa

Inesthétique

Xem thêm các từ khác

  • Esthétiquement

    Phó từ Về mặt mỹ học, về mặt thẩm mỹ
  • Esthétisme

    Danh từ giống đực Trường phái hồi cổ (về (văn học), nghệ thuật)
  • Estimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng quý mến 1.2 Có giá trị 1.3 Phản nghĩa Inestimable. Indigne, méprisable, vil Tính từ Đáng quý mến...
  • Estimateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh giá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh...
  • Estimatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước tính Tính từ Ước tính Etat estimatif bảng ước tính
  • Estimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá 1.2 Sự ước tính Danh từ giống cái Sự đánh...
  • Estimative

    Mục lục 1 Xem estimatif Xem estimatif
  • Estimatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh giá, bình giá Tính từ Đánh giá, bình giá
  • Estime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quý mến 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng 1.3 Phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain,...
  • Estimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá, định giá 1.2 Ước tính 1.3 Cho là, coi là; tưởng rằng 1.4 Quý mến; thích 1.5 Phản...
  • Estivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn (gia súc) qua hè Danh từ giống đực Sự chăn (gia súc) qua hè
  • Estival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem été Tính từ Xem été Plante estivale cây mùa hè
  • Estivale

    Mục lục 1 Xem estival Xem estival
  • Estivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ hè Danh từ Người đi nghỉ hè
  • Estivante

    Mục lục 1 Xem estivant Xem estivant
  • Estivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngủ hè (của một số động vật) 1.2 (thực vật học) tiền khai hoa...
  • Estive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự ép gọn (hàng hóa, để đỡ choán chỗ trên tàu) Danh từ giống cái (hàng hải)...
  • Estiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăn (gia súc) qua hè 1.2 Nội động từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) qua hè Ngoại động từ...
  • Estoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gươm nhọn Danh từ giống đực (sử học) gươm nhọn d\'estoc et de taille vừa đâm...
  • Estocade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cú đâm hạ sát (bò đấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top