- Từ điển Pháp - Việt
Estimation
|
Danh từ giống cái
Sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá
Sự ước tính
- Estimation de la population
- sự ước tính số dân
Xem thêm các từ khác
-
Estimative
Mục lục 1 Xem estimatif Xem estimatif -
Estimatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh giá, bình giá Tính từ Đánh giá, bình giá -
Estime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quý mến 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng 1.3 Phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain,... -
Estimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá, định giá 1.2 Ước tính 1.3 Cho là, coi là; tưởng rằng 1.4 Quý mến; thích 1.5 Phản... -
Estivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn (gia súc) qua hè Danh từ giống đực Sự chăn (gia súc) qua hè -
Estival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem été Tính từ Xem été Plante estivale cây mùa hè -
Estivale
Mục lục 1 Xem estival Xem estival -
Estivant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ hè Danh từ Người đi nghỉ hè -
Estivante
Mục lục 1 Xem estivant Xem estivant -
Estivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngủ hè (của một số động vật) 1.2 (thực vật học) tiền khai hoa... -
Estive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự ép gọn (hàng hóa, để đỡ choán chỗ trên tàu) Danh từ giống cái (hàng hải)... -
Estiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăn (gia súc) qua hè 1.2 Nội động từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) qua hè Ngoại động từ... -
Estoc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gươm nhọn Danh từ giống đực (sử học) gươm nhọn d\'estoc et de taille vừa đâm... -
Estocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cú đâm hạ sát (bò đấu,... -
Estocader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đâm (bằng gươm) Nội động từ Đâm (bằng gươm) -
Estomac
Mục lục 1 Bản mẫu:Estomac 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Dạ dày 1.3 Bụng trên 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngực 1.5 (sử học) yếm... -
Estomaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho sửng sốt Ngoại động từ (thân mật) làm cho sửng sốt Cette nouvelle l\'a... -
Estomaqué
Tính từ (thân mật) sửng sốt -
Estompage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự trải mờ (nét vẽ bằng bút chì) Danh từ giống đực (hội họa) sự trải... -
Estompe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút chì giấy (để trải mờ nét vẽ) 1.2 Bức vẽ trải mờ Danh từ giống cái Bút chì giấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.