Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Estivation

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) sự ngủ hè (của một số động vật)
(thực vật học) tiền khai hoa

Xem thêm các từ khác

  • Estive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự ép gọn (hàng hóa, để đỡ choán chỗ trên tàu) Danh từ giống cái (hàng hải)...
  • Estiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăn (gia súc) qua hè 1.2 Nội động từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) qua hè Ngoại động từ...
  • Estoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gươm nhọn Danh từ giống đực (sử học) gươm nhọn d\'estoc et de taille vừa đâm...
  • Estocade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cú đâm hạ sát (bò đấu,...
  • Estocader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đâm (bằng gươm) Nội động từ Đâm (bằng gươm)
  • Estomac

    Mục lục 1 Bản mẫu:Estomac 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Dạ dày 1.3 Bụng trên 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngực 1.5 (sử học) yếm...
  • Estomaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho sửng sốt Ngoại động từ (thân mật) làm cho sửng sốt Cette nouvelle l\'a...
  • Estomaqué

    Tính từ (thân mật) sửng sốt
  • Estompage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự trải mờ (nét vẽ bằng bút chì) Danh từ giống đực (hội họa) sự trải...
  • Estompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút chì giấy (để trải mờ nét vẽ) 1.2 Bức vẽ trải mờ Danh từ giống cái Bút chì giấy...
  • Estomper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) trải mờ (một nét vẽ) 1.2 (nghĩa bóng) bao mờ; làm mờ nhạt đi 1.3 Phản nghĩa...
  • Estonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ét-tô-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ét-tô-ni Tính từ (thuộc) xứ...
  • Estonienne

    Mục lục 1 Xem estonien Xem estonien
  • Estoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm gươm; hạ sát (bò đấu) Ngoại động từ Đâm gươm; hạ sát (bò đấu)
  • Estouffade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái étouffée étouffée
  • Estourbir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh chết; giết Ngoại động từ (thông tục) đánh chết; giết
  • Estrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bục Danh từ giống cái Battre l\'estrade ) dò đường quân địch; ăn cướp đường Bục
  • Estragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngải thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngải thơm
  • Estran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vùng bãi nước triều (ở bờ biển) Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Estrapade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt buông thõng (treo người lên cột cao rồi thả xuống kéo lên nhiều lần) 1.2 Cột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top