- Từ điển Pháp - Việt
Estoc
|
Danh từ giống đực
(sử học) gươm nhọn
Xem thêm các từ khác
-
Estocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cú đâm hạ sát (bò đấu,... -
Estocader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đâm (bằng gươm) Nội động từ Đâm (bằng gươm) -
Estomac
Mục lục 1 Bản mẫu:Estomac 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Dạ dày 1.3 Bụng trên 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngực 1.5 (sử học) yếm... -
Estomaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho sửng sốt Ngoại động từ (thân mật) làm cho sửng sốt Cette nouvelle l\'a... -
Estomaqué
Tính từ (thân mật) sửng sốt -
Estompage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự trải mờ (nét vẽ bằng bút chì) Danh từ giống đực (hội họa) sự trải... -
Estompe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút chì giấy (để trải mờ nét vẽ) 1.2 Bức vẽ trải mờ Danh từ giống cái Bút chì giấy... -
Estomper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) trải mờ (một nét vẽ) 1.2 (nghĩa bóng) bao mờ; làm mờ nhạt đi 1.3 Phản nghĩa... -
Estonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ét-tô-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ét-tô-ni Tính từ (thuộc) xứ... -
Estonienne
Mục lục 1 Xem estonien Xem estonien -
Estoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm gươm; hạ sát (bò đấu) Ngoại động từ Đâm gươm; hạ sát (bò đấu) -
Estouffade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái étouffée étouffée -
Estourbir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh chết; giết Ngoại động từ (thông tục) đánh chết; giết -
Estrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bục Danh từ giống cái Battre l\'estrade ) dò đường quân địch; ăn cướp đường Bục -
Estragon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngải thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngải thơm -
Estran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vùng bãi nước triều (ở bờ biển) Danh từ giống đực (địa chất,... -
Estrapade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt buông thõng (treo người lên cột cao rồi thả xuống kéo lên nhiều lần) 1.2 Cột... -
Estrapader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu hình phạt buông thõng Ngoại động từ Bắt chịu hình phạt buông thõng -
Estrapasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt (ngựa) Ngoại động từ Làm mệt (ngựa) -
Estraquelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xẻng (thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Xẻng (thợ thủy tinh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.