- Từ điển Pháp - Việt
Estomac
Xem thêm các từ khác
-
Estomaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho sửng sốt Ngoại động từ (thân mật) làm cho sửng sốt Cette nouvelle l\'a... -
Estomaqué
Tính từ (thân mật) sửng sốt -
Estompage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự trải mờ (nét vẽ bằng bút chì) Danh từ giống đực (hội họa) sự trải... -
Estompe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút chì giấy (để trải mờ nét vẽ) 1.2 Bức vẽ trải mờ Danh từ giống cái Bút chì giấy... -
Estomper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) trải mờ (một nét vẽ) 1.2 (nghĩa bóng) bao mờ; làm mờ nhạt đi 1.3 Phản nghĩa... -
Estonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ét-tô-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ét-tô-ni Tính từ (thuộc) xứ... -
Estonienne
Mục lục 1 Xem estonien Xem estonien -
Estoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm gươm; hạ sát (bò đấu) Ngoại động từ Đâm gươm; hạ sát (bò đấu) -
Estouffade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái étouffée étouffée -
Estourbir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh chết; giết Ngoại động từ (thông tục) đánh chết; giết -
Estrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bục Danh từ giống cái Battre l\'estrade ) dò đường quân địch; ăn cướp đường Bục -
Estragon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngải thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngải thơm -
Estran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vùng bãi nước triều (ở bờ biển) Danh từ giống đực (địa chất,... -
Estrapade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt buông thõng (treo người lên cột cao rồi thả xuống kéo lên nhiều lần) 1.2 Cột... -
Estrapader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu hình phạt buông thõng Ngoại động từ Bắt chịu hình phạt buông thõng -
Estrapasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt (ngựa) Ngoại động từ Làm mệt (ngựa) -
Estraquelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xẻng (thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Xẻng (thợ thủy tinh) -
Estrope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) vòng dây Danh từ giống cái (hàng hải) vòng dây -
Estropier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm què; làm cụt tay 1.2 (nghĩa bóng) làm cho què quặt, làm sai lạc đi Ngoại động từ Làm... -
Estropié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, cụt tay 2 Danh từ 2.1 Người què; người cụt tay 3 Phản nghĩa 3.1 Ingambe valide Tính từ Què, cụt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.