Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Estoquer

Mục lục

Ngoại động từ

Đâm gươm; hạ sát (bò đấu)

Xem thêm các từ khác

  • Estouffade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái étouffée étouffée
  • Estourbir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh chết; giết Ngoại động từ (thông tục) đánh chết; giết
  • Estrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bục Danh từ giống cái Battre l\'estrade ) dò đường quân địch; ăn cướp đường Bục
  • Estragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngải thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngải thơm
  • Estran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vùng bãi nước triều (ở bờ biển) Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Estrapade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt buông thõng (treo người lên cột cao rồi thả xuống kéo lên nhiều lần) 1.2 Cột...
  • Estrapader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu hình phạt buông thõng Ngoại động từ Bắt chịu hình phạt buông thõng
  • Estrapasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt (ngựa) Ngoại động từ Làm mệt (ngựa)
  • Estraquelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xẻng (thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Xẻng (thợ thủy tinh)
  • Estrope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) vòng dây Danh từ giống cái (hàng hải) vòng dây
  • Estropier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm què; làm cụt tay 1.2 (nghĩa bóng) làm cho què quặt, làm sai lạc đi Ngoại động từ Làm...
  • Estropié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, cụt tay 2 Danh từ 2.1 Người què; người cụt tay 3 Phản nghĩa 3.1 Ingambe valide Tính từ Què, cụt...
  • Estuaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Estuaire 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cửa sông Bản mẫu:Estuaire Danh từ giống đực Cửa sông
  • Estudiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem étudiant Tính từ Xem étudiant Vie estudiantine đời sống sinh viên
  • Estudiantine

    Mục lục 1 Xem estudiantin Xem estudiantin
  • Esturgeon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Esturgeon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá tầm Bản mẫu:Esturgeon Danh từ giống đực (động...
  • Estérase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) esteraza
  • Estérification

    Danh từ giống cái (hóa học) sự este hóa
  • Estérifier

    Ngoại động từ (hóa học) este hóa
  • Et

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Và 1.2 Nào là 1.3 (không dịch) Liên từ Và Vous et moi anh và tôi Vous partez et moi je reste anh ra đi, và tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top