Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Estropier

Mục lục

Ngoại động từ

Làm què; làm cụt tay
(nghĩa bóng) làm cho què quặt, làm sai lạc đi

Xem thêm các từ khác

  • Estropié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, cụt tay 2 Danh từ 2.1 Người què; người cụt tay 3 Phản nghĩa 3.1 Ingambe valide Tính từ Què, cụt...
  • Estuaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Estuaire 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cửa sông Bản mẫu:Estuaire Danh từ giống đực Cửa sông
  • Estudiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem étudiant Tính từ Xem étudiant Vie estudiantine đời sống sinh viên
  • Estudiantine

    Mục lục 1 Xem estudiantin Xem estudiantin
  • Esturgeon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Esturgeon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá tầm Bản mẫu:Esturgeon Danh từ giống đực (động...
  • Estérase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) esteraza
  • Estérification

    Danh từ giống cái (hóa học) sự este hóa
  • Estérifier

    Ngoại động từ (hóa học) este hóa
  • Et

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Và 1.2 Nào là 1.3 (không dịch) Liên từ Và Vous et moi anh và tôi Vous partez et moi je reste anh ra đi, và tôi...
  • Et caetera

    Mục lục 1 Xem et cetera Xem et cetera
  • Et cetera

    Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ etc )
  • Ethnarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trấn chư hầu 1.2 (sử học) chức tổng trấn ( La Mã) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Ethnarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn ( La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn ( La Mã)
  • Ethnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tộc, tộc người Danh từ giống cái Tộc, tộc người L\'ethnie [[fran�aise]] tộc người Pháp
  • Ethnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ethnie Tính từ Xem ethnie Groupes ethniques nhóm tộc người Nom ethnique tộc danh, tên dân tộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top