Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Estudiantin

Mục lục

Tính từ

Xem étudiant
Vie estudiantine
đời sống sinh viên

Xem thêm các từ khác

  • Estudiantine

    Mục lục 1 Xem estudiantin Xem estudiantin
  • Esturgeon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Esturgeon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá tầm Bản mẫu:Esturgeon Danh từ giống đực (động...
  • Estérase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) esteraza
  • Estérification

    Danh từ giống cái (hóa học) sự este hóa
  • Estérifier

    Ngoại động từ (hóa học) este hóa
  • Et

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Và 1.2 Nào là 1.3 (không dịch) Liên từ Và Vous et moi anh và tôi Vous partez et moi je reste anh ra đi, và tôi...
  • Et caetera

    Mục lục 1 Xem et cetera Xem et cetera
  • Et cetera

    Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ etc )
  • Ethnarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trấn chư hầu 1.2 (sử học) chức tổng trấn ( La Mã) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Ethnarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn ( La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn ( La Mã)
  • Ethnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tộc, tộc người Danh từ giống cái Tộc, tộc người L\'ethnie [[fran�aise]] tộc người Pháp
  • Ethnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ethnie Tính từ Xem ethnie Groupes ethniques nhóm tộc người Nom ethnique tộc danh, tên dân tộc
  • Ethnocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết dân tộc mình là trung tâm Danh từ giống đực Thuyết dân tộc mình là trung tâm
  • Ethnocide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự diệt tộc (diệt một tộc người về mặt văn hóa) Danh từ giống đực Sự diệt tộc...
  • Ethnographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dân tộc học Danh từ Nhà dân tộc học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top