Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ethnarque

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) tổng trấn ( La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Ethnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tộc, tộc người Danh từ giống cái Tộc, tộc người L\'ethnie [[fran�aise]] tộc người Pháp
  • Ethnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ethnie Tính từ Xem ethnie Groupes ethniques nhóm tộc người Nom ethnique tộc danh, tên dân tộc
  • Ethnocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết dân tộc mình là trung tâm Danh từ giống đực Thuyết dân tộc mình là trung tâm
  • Ethnocide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự diệt tộc (diệt một tộc người về mặt văn hóa) Danh từ giống đực Sự diệt tộc...
  • Ethnographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dân tộc học Danh từ Nhà dân tộc học
  • Ethnographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân tộc học Danh từ giống cái Dân tộc học
  • Ethnographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ethnographie Tính từ Xem ethnographie Travaux ethnographiques công trình dân tộc học
  • Ethnolinguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôn ngữ học tộc người Danh từ giống cái Ngôn ngữ học tộc người
  • Ethnologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân tộc học Danh từ giống cái Dân tộc học
  • Ethnologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ethnologie ethnologie
  • Ethnologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt dân tộc học Phó từ Về mặt dân tộc học
  • Ethnologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dân tộc học Danh từ Nhà dân tộc học
  • Ethnomusicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm nhạc học tộc người Danh từ giống cái Âm nhạc học tộc người
  • Ethnopsychanalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích tâm lý dân tộc Danh từ giống cái Sự phân tích tâm lý dân tộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top