Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ethnographe

Mục lục

Danh từ

Nhà dân tộc học

Xem thêm các từ khác

  • Ethnographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân tộc học Danh từ giống cái Dân tộc học
  • Ethnographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ethnographie Tính từ Xem ethnographie Travaux ethnographiques công trình dân tộc học
  • Ethnolinguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôn ngữ học tộc người Danh từ giống cái Ngôn ngữ học tộc người
  • Ethnologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân tộc học Danh từ giống cái Dân tộc học
  • Ethnologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ethnologie ethnologie
  • Ethnologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt dân tộc học Phó từ Về mặt dân tộc học
  • Ethnologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dân tộc học Danh từ Nhà dân tộc học
  • Ethnomusicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm nhạc học tộc người Danh từ giống cái Âm nhạc học tộc người
  • Ethnopsychanalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích tâm lý dân tộc Danh từ giống cái Sự phân tích tâm lý dân tộc
  • Eu

    Mục lục 1 ( hóa học) europi (ký hiệu) ( hóa học) europi (ký hiệu)
  • Eubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ bác học (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ bác học (xứ...
  • Eucalyptol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu bạch đàn Danh từ giống đực Dầu bạch đàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top