Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ethnologiquement

Mục lục

Phó từ

Về mặt dân tộc học

Xem thêm các từ khác

  • Ethnologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dân tộc học Danh từ Nhà dân tộc học
  • Ethnomusicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm nhạc học tộc người Danh từ giống cái Âm nhạc học tộc người
  • Ethnopsychanalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích tâm lý dân tộc Danh từ giống cái Sự phân tích tâm lý dân tộc
  • Eu

    Mục lục 1 ( hóa học) europi (ký hiệu) ( hóa học) europi (ký hiệu)
  • Eubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ bác học (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ bác học (xứ...
  • Eucalyptol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu bạch đàn Danh từ giống đực Dầu bạch đàn
  • Eucalyptus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Eucalyptus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây bạch đàn Bản mẫu:Eucalyptus Danh từ giống đực...
  • Eucharistie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ ban thánh thể 1.2 (tôn giáo) bánh rượu thánh, thánh thể Danh từ giống cái...
  • Eucharistique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ eucharistie eucharistie
  • Euchites

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Giáo phái chủ tụng (cho rằng chỉ có đọc kinh là cứu vãn được linh hồn)...
  • Euchologe

    Mục lục 1 Xem eucologe Xem eucologe
  • Euclidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ơ-lít Tính từ (thuộc) Ơ-lít Géométrie euclidienne hình học Ơ-clit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top