- Từ điển Pháp - Việt
Eu
|
( hóa học) europi (ký hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Eubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ bác học (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ bác học (xứ... -
Eucalyptol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu bạch đàn Danh từ giống đực Dầu bạch đàn -
Eucalyptus
Mục lục 1 Bản mẫu:Eucalyptus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây bạch đàn Bản mẫu:Eucalyptus Danh từ giống đực... -
Eucharistie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ ban thánh thể 1.2 (tôn giáo) bánh rượu thánh, thánh thể Danh từ giống cái... -
Eucharistique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ eucharistie eucharistie -
Euchites
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Giáo phái chủ tụng (cho rằng chỉ có đọc kinh là cứu vãn được linh hồn)... -
Euchologe
Mục lục 1 Xem eucologe Xem eucologe -
Euclidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ơ-lít Tính từ (thuộc) Ơ-lít Géométrie euclidienne hình học Ơ-clit -
Euclidienne
Mục lục 1 Xem euclidien Xem euclidien -
Eucolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) eucolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) eucolit -
Eucologe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh ngày lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh ngày lễ -
Eucryptite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) eucriptit Danh từ giống cái (khoáng vật học) eucriptit -
Eudialyte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) euđialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) euđialit -
Eudidymite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) euđiđimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) euđiđimit -
Eudiomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) khí kế -
Eudiométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo khí -
Eudiométrique
Tính từ (vật lý học) đo khí -
Eudiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội thánh Ơ-đơ Danh từ giống đực Hội viên hội thánh Ơ-đơ -
Eudémis
Danh từ giống đực (động vật học) sâu cuốn lá nho -
Eudémonisme
Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy hạnh phúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.