Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Eudémonisme

Danh từ giống đực

(triết học) thuyết duy hạnh phúc

Xem thêm các từ khác

  • Euglène

    Danh từ giống cái (thực vật học; động vật học) trùng mắt
  • Eugénique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ưu sinh học 1.2 Thuyết ưu sinh 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) 3 Phản nghĩa 3.1 Dysgénique...
  • Eugénisme

    Danh từ giống đực Như eugénique
  • Eugéniste

    Danh từ Người theo thuyết ưu sinh
  • Euh

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên, sự bối rối, sự nghi ngờ) Thán từ Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên,...
  • Eunecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực anaconda anaconda
  • Eunuchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái hoạn Danh từ giống đực (y học) trạng thái hoạn
  • Eunuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hoạn Danh từ giống đực (sử học) quan hoạn
  • Eupatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cây cỏ lào Danh từ giống cái (sinh vật học) cây cỏ lào
  • Eupepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu hóa tốt Danh từ giống cái (y học) sự tiêu hóa tốt
  • Euphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm nhạc luật hài âm 1.2 Phản nghĩa Cacophonie, dissonance Danh từ giống cái...
  • Euphonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) âm nhạc hài âm Tính từ (ngôn ngữ học) âm nhạc hài âm
  • Euphoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hài âm Phó từ (một cách) hài âm
  • Euphorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây xương khô Danh từ giống cái (thực vật học) cây xương khô
  • Euphorbiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ thầu dầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Euphorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoan khoái; sự sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Dysphorie. Angoisse, dépression, douleur Danh từ giống...
  • Euphorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan khoái, sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Déprimant. Dépressif Tính từ Khoan khoái, sảng khoái Phản nghĩa...
  • Euphorisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây khoan khoái, làm sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Déprimant Tính từ Gây khoan khoái, làm sảng khoái Médicament...
  • Euphorisante

    Mục lục 1 Xem euphorisant Xem euphorisant
  • Euphuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) văn phong kiểu cách Danh từ giống đực (văn học) (sử học) văn phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top