Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Eustatisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa chất, địa lý) biến đổi mực biển

Xem thêm các từ khác

  • Eusynchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) euxinchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) euxinchit
  • Eutectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) cùng tinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thể cùng tinh Tính từ (vật lý học) cùng tinh Mélange...
  • Eutexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng cùng tinh Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng cùng tinh...
  • Euthanasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chết không đau 1.2 (y học) sự gây chết không đau Danh từ giống cái (y học)...
  • Euthanasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ euthanasie euthanasie
  • Eutocie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đẻ thường Danh từ giống cái (y học) sự đẻ thường
  • Eutocique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đẻ thường Tính từ (y học) đẻ thường
  • Eutrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dinh dưỡng tốt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự dinh dưỡng tốt
  • Eutrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dinh dưỡng tốt Tính từ (sinh vật học) dinh dưỡng tốt
  • Eutrophisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hảo dưỡng hóa (ao hồ) Danh từ giống cái Sự hảo dưỡng hóa (ao hồ)
  • Eux

    Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều) 1.1 Chúng nó, những người ấy, họ Đại từ ( số nhiều) Chúng nó, những người ấy, họ...
  • Ev

    Mục lục 1 (vật lý học) electron-von (ký hiệu) (vật lý học) electron-von (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top