Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Evolué

Xem thêm các từ khác

  • Evzone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính bộ binh ( Hy Lạp) Danh từ giống đực Lính bộ binh ( Hy Lạp)
  • Ex

    Mục lục 1 Nguyên, cựu Nguyên, cựu Ex-ministre cựu bộ trưởng
  • Ex-

  • Ex-libris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sở hữu (trên sách) Danh từ giống đực Dấu sở hữu (trên sách)
  • Ex-voto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thẻ nguyện; thẻ tạ ơn, vật tạ ơn Danh từ giống đực ( không đổi) Thẻ...
  • Ex abrupto

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đột ngột Phó ngữ Đột ngột Entrer en matière ex abrupto vào đề đột ngột
  • Ex aequo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang điểm, ngang nhau 2 Danh từ ( không đổi) 2.1 Người xếp ngang điểm Phó ngữ Ngang điểm, ngang nhau...
  • Ex cathedra

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Từ trên bục giảng 1.2 Với giọng thầy, với phong cách thầy Phó ngữ Từ trên bục giảng Với giọng...
  • Ex commodo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tùy tiện Phó ngữ Tùy tiện Ce travail n\'est pas pressé faites-le ex commodo việc này không gấp, anh có thể...
  • Ex professo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Thông thạo Phó ngữ Thông thạo Parler d\'une chose ex professo nói thông thạo về điều gì
  • Exacerbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kịch phát 1.2 Phản nghĩa Apaisement Danh từ giống cái Sự kịch phát Phản nghĩa Apaisement
  • Exacerber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho kịch phát (cơn đau...); làm tăng gay gắt (cơn giận...) 1.2 Phản nghĩa Apaiser, atténuer,...
  • Exact

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng, chính xác 1.2 Đúng giờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm...
  • Exacte

    Mục lục 1 Xem exact Xem exact
  • Exactement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng, chính xác 1.2 Hoàn toàn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc Phó từ Đúng, chính xác Hoàn toàn (từ...
  • Exacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vòi tiền Danh từ giống đực Kẻ vòi tiền
  • Exaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vòi tiền Danh từ giống cái Sự vòi tiền
  • Exactitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắng, sự chính xác 1.2 Sự đúng giờ, sự đúng hẹn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Exagérateur

    Danh từ Người nói ngoa
  • Exagérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi phồng, phóng đại 1.2 Tăng quá mức, làm quá mức 2 Nội động từ 2.1 Quá lạm, hành động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top