- Từ điển Pháp - Việt
Ex
Xem thêm các từ khác
-
Ex-libris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sở hữu (trên sách) Danh từ giống đực Dấu sở hữu (trên sách) -
Ex-voto
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thẻ nguyện; thẻ tạ ơn, vật tạ ơn Danh từ giống đực ( không đổi) Thẻ... -
Ex abrupto
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đột ngột Phó ngữ Đột ngột Entrer en matière ex abrupto vào đề đột ngột -
Ex aequo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang điểm, ngang nhau 2 Danh từ ( không đổi) 2.1 Người xếp ngang điểm Phó ngữ Ngang điểm, ngang nhau... -
Ex cathedra
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Từ trên bục giảng 1.2 Với giọng thầy, với phong cách thầy Phó ngữ Từ trên bục giảng Với giọng... -
Ex commodo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tùy tiện Phó ngữ Tùy tiện Ce travail n\'est pas pressé faites-le ex commodo việc này không gấp, anh có thể... -
Ex professo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Thông thạo Phó ngữ Thông thạo Parler d\'une chose ex professo nói thông thạo về điều gì -
Exacerbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kịch phát 1.2 Phản nghĩa Apaisement Danh từ giống cái Sự kịch phát Phản nghĩa Apaisement -
Exacerber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho kịch phát (cơn đau...); làm tăng gay gắt (cơn giận...) 1.2 Phản nghĩa Apaiser, atténuer,... -
Exact
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng, chính xác 1.2 Đúng giờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm... -
Exacte
Mục lục 1 Xem exact Xem exact -
Exactement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng, chính xác 1.2 Hoàn toàn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc Phó từ Đúng, chính xác Hoàn toàn (từ... -
Exacteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vòi tiền Danh từ giống đực Kẻ vòi tiền -
Exaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vòi tiền Danh từ giống cái Sự vòi tiền -
Exactitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắng, sự chính xác 1.2 Sự đúng giờ, sự đúng hẹn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Exagérateur
Danh từ Người nói ngoa -
Exagérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi phồng, phóng đại 1.2 Tăng quá mức, làm quá mức 2 Nội động từ 2.1 Quá lạm, hành động... -
Exagéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đáng; thổi phồng, phóng đại; ngoa 2 Phản nghĩa 2.1 Insuffisant faible modéré Tính từ Quá đáng; thổi... -
Exagérément
Phó từ Quá đáng, ngoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.