Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exanthémateux

Tính từ

Xem exanthème

Xem thêm các từ khác

  • Exanthématique

    Tính từ Như exanthémateux
  • Exarchat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú; trấn (địa hạt dưới quyền thái thú) 1.2 (tôn giáo) địa phận...
  • Exarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái thú 1.2 (tôn giáo) tổng giám mục (nhà thờ chính giáo); giáo chủ ( Bun-ga-ri)...
  • Exarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp
  • Exaspérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bực tức; đáng bực tức 2 Phản nghĩa 2.1 Calmant lénifiant Tính từ Làm bực tức; đáng bực tức...
  • Exaspération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bực tức; sự phẫn nộ 1.2 (văn học) sự tăng cường, sự nặng thêm 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Exaspérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực tức, làm phẫn nộ 1.2 Làm nặng thêm, tăng thêm 2 Phản nghĩa 2.1 Adoucir affaiblir atténuer...
  • Exaucement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấp thuận, sự chuẩn nhận; sự thỏa mãn yêu cầu Danh từ giống đực Sự chấp thuận,...
  • Exaucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa mãn yêu cầu Ngoại động từ Chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa...
  • Excavateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy xúc, máy đào Danh từ giống đực Máy xúc, máy đào
  • Excavation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố, chỗ trống, chỗ lõm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đào Danh từ giống cái Hố, chỗ...
  • Excavatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xúc Danh từ giống cái Máy xúc
  • Excaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào Ngoại động từ Đào Excaver le sol đào đất
  • Excellemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt lắm, xuất sắc Phó từ Tốt lắm, xuất sắc
  • Excellence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưu tú, sự xuất sắc, sự tuyệt vời 2 Phản nghĩa Infériorité, médiocrité 2.1 ( Excellence)...
  • Excellent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu 1.2 Phản nghĩa Déplorable, détestable, exécrable,...
  • Excellente

    Mục lục 1 Xem excellent Xem excellent
  • Excellentissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tuyệt vời Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tuyệt vời Vin excellentissime...
  • Exceller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giỏi hơn cả, tốt hơn cả 1.2 Giỏi (về), khéo (về) Nội động từ Giỏi hơn cả, tốt hơn...
  • Excentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) sự lệch tâm Danh từ giống cái (cơ học) sự lệch tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top