Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Excepter

Mục lục

Ngoại động từ

Trừ, trừ ra
Phản nghĩa Comprendre, englober, inclure

Xem thêm các từ khác

  • Exceptif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Proposition exceptive ) ( lôgic) mệnh đề có lệ ngoại
  • Exception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừ ra 1.2 Lệ ngoại 2 Phản nghĩa Généralité, principe, règle 2.1 (luật học, pháp lý) sự...
  • Exceptionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lệ, đặc biệt 1.2 Phản nghĩa Régulier. Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire Tính từ Ngoại...
  • Exceptionnelle

    Mục lục 1 Xem exceptionnel Xem exceptionnel
  • Exceptionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoại lệ; đặc biệt Phó từ Ngoại lệ; đặc biệt
  • Exceptive

    Mục lục 1 Xem exceptif Xem exceptif
  • Excepté

    Giới từ Trừ Excepté les vieillards trừ những người già
  • Excessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá mức, quá đáng 1.2 Cực đoan 1.3 Hết mực 1.4 Phản nghĩa Modéré. Moyen, normal Tính từ Quá mức, quá...
  • Excessive

    Mục lục 1 Xem excessif Xem excessif
  • Excessivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá mức, quá đáng 1.2 Hết mực 1.3 Phản nghĩa Assez, peu Phó từ Quá mức, quá đáng Hết mực Phản nghĩa...
  • Exciper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấy cớ, viện cớ, đưa lý do 1.2 (luật học, pháp lý) phản kháng Nội động từ Lấy cớ, viện...
  • Excipient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) tá dược Danh từ giống đực (dược học) tá dược
  • Excise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế tiêu dùng (ở Anh) Danh từ giống cái Thuế tiêu dùng (ở Anh)
  • Exciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt bỏ, xén đi Ngoại động từ Cắt bỏ, xén đi Exciser une verrue cắt bỏ cái mụn cóc
  • Excision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt bỏ Danh từ giống cái (y học) sự cắt bỏ
  • Excitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kích thích; có thể hưng phấn 1.2 Dễ kích động 1.3 Phản nghĩa Flegmatique, impassible, imperturbable,...
  • Excitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích; làm hưng phấn 1.2 Kích động 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réfrigérant. Anesthésique, calmant,...
  • Excitante

    Mục lục 1 Xem excitant Xem excitant
  • Excitateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Kích động 2 Danh từ 2.1 (văn học) kẻ kích động 2.2 Danh từ giống cái 2.3 (điện học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top