Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Excessif

Mục lục

Tính từ

Quá mức, quá đáng
Froid excessif
cái rét quá mức
Cực đoan
De nature excessive
có bản tính cực đoan
Hết mực
Des traits d'une excessive douceur
những nét hết mức dịu hiền
Phản nghĩa Modéré. Moyen, normal

Xem thêm các từ khác

  • Excessive

    Mục lục 1 Xem excessif Xem excessif
  • Excessivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá mức, quá đáng 1.2 Hết mực 1.3 Phản nghĩa Assez, peu Phó từ Quá mức, quá đáng Hết mực Phản nghĩa...
  • Exciper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấy cớ, viện cớ, đưa lý do 1.2 (luật học, pháp lý) phản kháng Nội động từ Lấy cớ, viện...
  • Excipient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) tá dược Danh từ giống đực (dược học) tá dược
  • Excise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế tiêu dùng (ở Anh) Danh từ giống cái Thuế tiêu dùng (ở Anh)
  • Exciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt bỏ, xén đi Ngoại động từ Cắt bỏ, xén đi Exciser une verrue cắt bỏ cái mụn cóc
  • Excision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt bỏ Danh từ giống cái (y học) sự cắt bỏ
  • Excitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kích thích; có thể hưng phấn 1.2 Dễ kích động 1.3 Phản nghĩa Flegmatique, impassible, imperturbable,...
  • Excitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích; làm hưng phấn 1.2 Kích động 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réfrigérant. Anesthésique, calmant,...
  • Excitante

    Mục lục 1 Xem excitant Xem excitant
  • Excitateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Kích động 2 Danh từ 2.1 (văn học) kẻ kích động 2.2 Danh từ giống cái 2.3 (điện học)...
  • Excitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) kích thích Tính từ (để) kích thích Remède excitatif thuốc (để) kích thích
  • Excitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn 1.2 Sự kích động...
  • Excitative

    Mục lục 1 Xem excitatif Xem excitatif
  • Excitatrice

    Mục lục 1 Xem excitateur Xem excitateur
  • Exciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích; làm hưng phấn 1.2 Kích động, thúc đẩy, cổ vũ 1.3 Khêu gợi, gây nên 1.4 Phản...
  • Excito-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hưng phấn vận động Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hưng phấn vận...
  • Excitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) excitron Danh từ giống đực (điện học) excitron
  • Excité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) kích thích; sôi động 2 Danh từ 2.1 Người bị kích thích, người sôi động Tính từ (bị) kích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top