- Từ điển Pháp - Việt
Exciser
|
Ngoại động từ
Cắt bỏ, xén đi
Xem thêm các từ khác
-
Excision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt bỏ Danh từ giống cái (y học) sự cắt bỏ -
Excitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kích thích; có thể hưng phấn 1.2 Dễ kích động 1.3 Phản nghĩa Flegmatique, impassible, imperturbable,... -
Excitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích; làm hưng phấn 1.2 Kích động 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réfrigérant. Anesthésique, calmant,... -
Excitante
Mục lục 1 Xem excitant Xem excitant -
Excitateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích 1.2 Kích động 2 Danh từ 2.1 (văn học) kẻ kích động 2.2 Danh từ giống cái 2.3 (điện học)... -
Excitatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) kích thích Tính từ (để) kích thích Remède excitatif thuốc (để) kích thích -
Excitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn 1.2 Sự kích động... -
Excitative
Mục lục 1 Xem excitatif Xem excitatif -
Excitatrice
Mục lục 1 Xem excitateur Xem excitateur -
Exciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích; làm hưng phấn 1.2 Kích động, thúc đẩy, cổ vũ 1.3 Khêu gợi, gây nên 1.4 Phản... -
Excito-moteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hưng phấn vận động Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hưng phấn vận... -
Excitron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) excitron Danh từ giống đực (điện học) excitron -
Excité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) kích thích; sôi động 2 Danh từ 2.1 Người bị kích thích, người sôi động Tính từ (bị) kích... -
Exclamatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm thán Tính từ Cảm thán Phrase exclamative câu cảm thán -
Exclamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than Danh từ giống cái Tiếng thốt lên,... -
Exclamative
Mục lục 1 Xem exclamatif Xem exclamatif -
Exclu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đuổi, bị thải 1.2 Bị loại trừ 1.3 Không kể 1.4 Phản nghĩa Admis, compris, inclus 2 Danh từ 2.1 Kẻ... -
Exclue
Mục lục 1 Xem exclu Xem exclu -
Exclure
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi, thải, khai trừ 1.2 Không cho dự 1.3 Loại, loại trừ, không dung thứ 1.4 Phản nghĩa Accueillir,... -
Exclusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền 1.2 Chấp nhất, cố chấp 1.3 Phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.