Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Excitation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn
Sự kích động
Phản nghĩa Adoucissement, apaisement. Calme, flegme, tranquillité. Inhibition

Xem thêm các từ khác

  • Excitative

    Mục lục 1 Xem excitatif Xem excitatif
  • Excitatrice

    Mục lục 1 Xem excitateur Xem excitateur
  • Exciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích; làm hưng phấn 1.2 Kích động, thúc đẩy, cổ vũ 1.3 Khêu gợi, gây nên 1.4 Phản...
  • Excito-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hưng phấn vận động Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hưng phấn vận...
  • Excitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) excitron Danh từ giống đực (điện học) excitron
  • Excité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) kích thích; sôi động 2 Danh từ 2.1 Người bị kích thích, người sôi động Tính từ (bị) kích...
  • Exclamatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm thán Tính từ Cảm thán Phrase exclamative câu cảm thán
  • Exclamation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than Danh từ giống cái Tiếng thốt lên,...
  • Exclamative

    Mục lục 1 Xem exclamatif Xem exclamatif
  • Exclu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đuổi, bị thải 1.2 Bị loại trừ 1.3 Không kể 1.4 Phản nghĩa Admis, compris, inclus 2 Danh từ 2.1 Kẻ...
  • Exclue

    Mục lục 1 Xem exclu Xem exclu
  • Exclure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi, thải, khai trừ 1.2 Không cho dự 1.3 Loại, loại trừ, không dung thứ 1.4 Phản nghĩa Accueillir,...
  • Exclusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền 1.2 Chấp nhất, cố chấp 1.3 Phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large,...
  • Exclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự sa thải, sự trục xuất 1.2 Sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại...
  • Exclusive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyết định không cho ứng cử giáo hoàng 1.2 (nghĩa rộng) sự cấm tham gia, sự...
  • Exclusivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không tính, không kể 1.2 Chỉ, chuyên 1.3 Phản nghĩa Compris ( y compris), inclus, inclusivement Phó từ Không...
  • Exclusivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư tưởng chuyên nhất, tư tưởng cố chấp Danh từ giống đực Tư tưởng chuyên nhất,...
  • Exclusiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất, cố chấp 1.2 Danh từ 1.3 Người chuyên nhất, người cố chấp Tính từ Chuyên nhất, cố...
  • Exclusivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc chiếm; độc quyền 1.2 (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền 1.3 (từ...
  • Excommunication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự rút phép thông công 1.2 (nghĩa bóng) sự khai trừ (khỏi một đoàn thể) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top