- Từ điển Pháp - Việt
Exclure
|
Ngoại động từ
Đuổi, thải, khai trừ
Không cho dự
- Exclure quelqu''un d''une fête
- không cho ai dự một ngày hội
Loại, loại trừ, không dung thứ
- Exclure la grossièreté de la conversation
- loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
- L''amitié exclut les flatteries
- tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt
Phản nghĩa Accueillir, admettre. Autoriser, permettre. Impliquer, inclure
Xem thêm các từ khác
-
Exclusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền 1.2 Chấp nhất, cố chấp 1.3 Phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large,... -
Exclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự sa thải, sự trục xuất 1.2 Sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại... -
Exclusive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyết định không cho ứng cử giáo hoàng 1.2 (nghĩa rộng) sự cấm tham gia, sự... -
Exclusivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không tính, không kể 1.2 Chỉ, chuyên 1.3 Phản nghĩa Compris ( y compris), inclus, inclusivement Phó từ Không... -
Exclusivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư tưởng chuyên nhất, tư tưởng cố chấp Danh từ giống đực Tư tưởng chuyên nhất,... -
Exclusiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất, cố chấp 1.2 Danh từ 1.3 Người chuyên nhất, người cố chấp Tính từ Chuyên nhất, cố... -
Exclusivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc chiếm; độc quyền 1.2 (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền 1.3 (từ... -
Excommunication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự rút phép thông công 1.2 (nghĩa bóng) sự khai trừ (khỏi một đoàn thể) Danh... -
Excommunier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) rút phép thông công 1.2 Khai trừ; loại trừ Ngoại động từ (tôn giáo) rút phép thông... -
Excommunié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) bị rút phép thông công 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người bị rút phép thông công Tính từ (tôn... -
Excoriation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sướt da, chỗ sầy da Danh từ giống cái Chỗ sướt da, chỗ sầy da -
Excorier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sướt, làm sầy Ngoại động từ Làm sướt, làm sầy -
Excreta
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất bài xuất Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Excroissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục bướu, cục u Danh từ giống cái Cục bướu, cục u -
Excru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Tính từ (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Arbre excru cây mọc lẻ ngoài... -
Excrue
Mục lục 1 Xem excru Xem excru -
Excrément
Danh từ giống đực Cứt, phân (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) đồ bỏ đi -
Excréter
Ngoại động từ (sinh vật học; sinh lý học) bài xuất -
Excréteur
Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (để) bài xuất Conduit excréteur ống bài xuất (thực vật học) ngoại tiết -
Excrétoire
Tính từ Xem excrétion 1 Troubles excrétoires rối loạn bài xuất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.