Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Excoriation

Mục lục

Danh từ giống cái

Chỗ sướt da, chỗ sầy da

Xem thêm các từ khác

  • Excorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sướt, làm sầy Ngoại động từ Làm sướt, làm sầy
  • Excreta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất bài xuất Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Excroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục bướu, cục u Danh từ giống cái Cục bướu, cục u
  • Excru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Tính từ (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Arbre excru cây mọc lẻ ngoài...
  • Excrue

    Mục lục 1 Xem excru Xem excru
  • Excrément

    Danh từ giống đực Cứt, phân (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) đồ bỏ đi
  • Excréter

    Ngoại động từ (sinh vật học; sinh lý học) bài xuất
  • Excréteur

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (để) bài xuất Conduit excréteur ống bài xuất (thực vật học) ngoại tiết
  • Excrétoire

    Tính từ Xem excrétion 1 Troubles excrétoires rối loạn bài xuất
  • Excursion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi; cuộc điều tra thực địa Danh từ giống cái Cuộc đi chơi; cuộc điều tra...
  • Excursionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi chơi; đi điều tra thực địa Nội động từ Đi chơi; đi điều tra thực địa
  • Excursionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú đi chơi Danh từ giống đực Thú đi chơi
  • Excursionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi chơi Danh từ Người đi chơi
  • Excursus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài bàn thêm, bài phát triển (về một đoạn văn cổ) Danh từ giống đực Bài bàn thêm,...
  • Excusabilité

    Danh từ giống cái Khả năng được dung thứ
  • Excusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, có thể dung thứ 1.2 Phản nghĩa Impardonnable, inexcusable Tính từ Có thể tha thứ, có...
  • Excuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý do cáo lỗi 1.2 Lý do thoái thác; lý do, cớ 1.3 ( số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi 2...
  • Excuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ, dung thứ, miễn thứ 1.2 Biện giải cho 1.3 Phản nghĩa Accuser, blâmer, charger, condamner,...
  • Excès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dư, số dôi 1.2 Sự dư, sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá 1.3...
  • Excédant

    Tính từ Làm bực tức, làm bực mình Une démarche excédante sự vận động làm bực mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top