- Từ điển Pháp - Việt
Excréter
Ngoại động từ
(sinh vật học; sinh lý học) bài xuất
Xem thêm các từ khác
-
Excréteur
Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (để) bài xuất Conduit excréteur ống bài xuất (thực vật học) ngoại tiết -
Excrétoire
Tính từ Xem excrétion 1 Troubles excrétoires rối loạn bài xuất -
Excursion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi; cuộc điều tra thực địa Danh từ giống cái Cuộc đi chơi; cuộc điều tra... -
Excursionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi chơi; đi điều tra thực địa Nội động từ Đi chơi; đi điều tra thực địa -
Excursionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú đi chơi Danh từ giống đực Thú đi chơi -
Excursionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi chơi Danh từ Người đi chơi -
Excursus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài bàn thêm, bài phát triển (về một đoạn văn cổ) Danh từ giống đực Bài bàn thêm,... -
Excusabilité
Danh từ giống cái Khả năng được dung thứ -
Excusable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, có thể dung thứ 1.2 Phản nghĩa Impardonnable, inexcusable Tính từ Có thể tha thứ, có... -
Excuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý do cáo lỗi 1.2 Lý do thoái thác; lý do, cớ 1.3 ( số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi 2... -
Excuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ, dung thứ, miễn thứ 1.2 Biện giải cho 1.3 Phản nghĩa Accuser, blâmer, charger, condamner,... -
Excès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dư, số dôi 1.2 Sự dư, sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá 1.3... -
Excédant
Tính từ Làm bực tức, làm bực mình Une démarche excédante sự vận động làm bực mình -
Excédentaire
Tính từ Dư ra, dôi ra Production excédentaire số sản xuất dôi ra -
Excéder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trội hơn, vượt quá 1.2 Làm bực tức, làm bực mình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt nhoài... -
Exeat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài... -
Exemplaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gương mẫu 1.2 Để làm gương 1.3 Phản nghĩa Mauvais, scandaleux 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản 2.2 Mẫu... -
Exemplairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) gương mẫu 1.2 Để làm gương Phó từ (một cách) gương mẫu Để làm gương -
Exemplarité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất làm gương (của một sự trừng phạt...) -
Exemple
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gương mẫu, gương 1.2 Cái như thế, cái tương đương 1.3 Thí dụ Danh từ giống đực Gương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.