Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Excursion

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc đi chơi; cuộc điều tra thực địa
Excursion dans la montagne
cuộc đi chơi núi

Xem thêm các từ khác

  • Excursionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi chơi; đi điều tra thực địa Nội động từ Đi chơi; đi điều tra thực địa
  • Excursionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú đi chơi Danh từ giống đực Thú đi chơi
  • Excursionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi chơi Danh từ Người đi chơi
  • Excursus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài bàn thêm, bài phát triển (về một đoạn văn cổ) Danh từ giống đực Bài bàn thêm,...
  • Excusabilité

    Danh từ giống cái Khả năng được dung thứ
  • Excusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, có thể dung thứ 1.2 Phản nghĩa Impardonnable, inexcusable Tính từ Có thể tha thứ, có...
  • Excuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý do cáo lỗi 1.2 Lý do thoái thác; lý do, cớ 1.3 ( số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi 2...
  • Excuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ, dung thứ, miễn thứ 1.2 Biện giải cho 1.3 Phản nghĩa Accuser, blâmer, charger, condamner,...
  • Excès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dư, số dôi 1.2 Sự dư, sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá 1.3...
  • Excédant

    Tính từ Làm bực tức, làm bực mình Une démarche excédante sự vận động làm bực mình
  • Excédentaire

    Tính từ Dư ra, dôi ra Production excédentaire số sản xuất dôi ra
  • Excéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trội hơn, vượt quá 1.2 Làm bực tức, làm bực mình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt nhoài...
  • Exeat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài...
  • Exemplaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gương mẫu 1.2 Để làm gương 1.3 Phản nghĩa Mauvais, scandaleux 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản 2.2 Mẫu...
  • Exemplairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) gương mẫu 1.2 Để làm gương Phó từ (một cách) gương mẫu Để làm gương
  • Exemplarité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất làm gương (của một sự trừng phạt...)
  • Exemple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gương mẫu, gương 1.2 Cái như thế, cái tương đương 1.3 Thí dụ Danh từ giống đực Gương...
  • Exemplification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự minh họa bằng thí dụ Danh từ giống cái Sự minh họa bằng thí dụ
  • Exemplifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Minh họa bằng ví dụ Ngoại động từ Minh họa bằng ví dụ
  • Exempt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được miễn 2 Phản nghĩa Assujetti, astreint, obligé, tenu 2.1 Tránh khỏi 2.2 Không (bị) 2.3 Phản nghĩa Susceptible...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top