- Từ điển Pháp - Việt
Excuse
|
Danh từ giống cái
Lý do cáo lỗi
Lý do thoái thác; lý do, cớ
( số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi
Phản nghĩa Accusation, blâme, imputation; condamnation, imputation, reproche
Faire excuse xin lỗi
- faites excuse
- xin miễn thứ cho
Xem thêm các từ khác
-
Excuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ, dung thứ, miễn thứ 1.2 Biện giải cho 1.3 Phản nghĩa Accuser, blâmer, charger, condamner,... -
Excès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dư, số dôi 1.2 Sự dư, sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá 1.3... -
Excédant
Tính từ Làm bực tức, làm bực mình Une démarche excédante sự vận động làm bực mình -
Excédentaire
Tính từ Dư ra, dôi ra Production excédentaire số sản xuất dôi ra -
Excéder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trội hơn, vượt quá 1.2 Làm bực tức, làm bực mình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt nhoài... -
Exeat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài... -
Exemplaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gương mẫu 1.2 Để làm gương 1.3 Phản nghĩa Mauvais, scandaleux 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản 2.2 Mẫu... -
Exemplairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) gương mẫu 1.2 Để làm gương Phó từ (một cách) gương mẫu Để làm gương -
Exemplarité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất làm gương (của một sự trừng phạt...) -
Exemple
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gương mẫu, gương 1.2 Cái như thế, cái tương đương 1.3 Thí dụ Danh từ giống đực Gương... -
Exemplification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự minh họa bằng thí dụ Danh từ giống cái Sự minh họa bằng thí dụ -
Exemplifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Minh họa bằng ví dụ Ngoại động từ Minh họa bằng ví dụ -
Exempt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được miễn 2 Phản nghĩa Assujetti, astreint, obligé, tenu 2.1 Tránh khỏi 2.2 Không (bị) 2.3 Phản nghĩa Susceptible... -
Exempte
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 Được miễn 2 Danh từ 2.1 Người được miễn Nghĩa exempt exempt Tính từ Được miễn Danh từ... -
Exempter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn cho 2 Phản nghĩa Assujettir, contraindre, obliger 2.1 Tránh khỏi cho, giữ cho khỏi Ngoại động... -
Exemption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn 1.2 Sự miễn quân dịch 1.3 Phản nghĩa Assujettissement, obligation, contrainte Danh từ... -
Exequatur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án... -
Exercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn luyện, luyện tập 1.2 Hành nghề 1.3 Sử dụng; tác động 1.4 (văn học) thử thách 1.5 Kiểm... -
Exercice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập 1.2 Sự luyện tập thân thể, thể dục 2 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.