- Từ điển Pháp - Việt
Exemption
|
Danh từ giống cái
Sự miễn
- Exemption d'impôt
- sự miễn thuế
Sự miễn quân dịch
- Les cas d'exemption
- những trường hợp miễn quân dịch
Phản nghĩa Assujettissement, obligation, contrainte
Xem thêm các từ khác
-
Exequatur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án... -
Exercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn luyện, luyện tập 1.2 Hành nghề 1.3 Sử dụng; tác động 1.4 (văn học) thử thách 1.5 Kiểm... -
Exercice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập 1.2 Sự luyện tập thân thể, thể dục 2 Phản... -
Exerciseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chun tập kéo Danh từ giống đực Dây chun tập kéo -
Exercé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thạo 2 Phản nghĩa 2.1 Inhabile inexercé inexpérimenté maladroit Tính từ Thành thạo Oeil exercé con mắt... -
Exergue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng chừa để khắc (trên huy chương) 1.2 Chữ khắc (trên huy chương) Danh từ giống đực... -
Exert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thò ra Tính từ (thực vật học) thò ra Etamines exertes nhị thò ra -
Exerte
Mục lục 1 Xem exert Xem exert -
Exfoliatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng -
Exfoliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học; y học) sự tróc mảng Danh từ giống cái (thực vật học; y học) sự tróc... -
Exfoliative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng -
Exfolier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc ra từng mảng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc... -
Exhalaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hơi toát lên, mùi xông lên Danh từ giống cái Hơi toát lên, mùi xông lên -
Exhalation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toát hơi, sự xông mùi Danh từ giống cái Sự toát hơi, sự xông mùi -
Exhaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Toát lên, xông lên 1.2 Phát ra, thốt ra, tuôn ra 1.3 Phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer,... -
Exhaure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) sự tháo nước thấm 1.2 (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm Danh từ giống... -
Exhaussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao Danh từ giống đực Sự nâng cao Exhaussement d\'un mur sự nâng cao bức tường -
Exhausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao (lên) 1.2 Phản nghĩa Abaisser, diminuer Ngoại động từ Nâng cao (lên) Exhausser une maison... -
Exhausteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hút xăng (ô tô); cái hút nước lên Danh từ giống đực Cái hút xăng (ô tô); cái hút...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.