Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exequatur

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xử ở nước ngoài)
(ngoại giao) lệnh chấp nhận lãnh sự

Xem thêm các từ khác

  • Exercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn luyện, luyện tập 1.2 Hành nghề 1.3 Sử dụng; tác động 1.4 (văn học) thử thách 1.5 Kiểm...
  • Exercice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập 1.2 Sự luyện tập thân thể, thể dục 2 Phản...
  • Exerciseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chun tập kéo Danh từ giống đực Dây chun tập kéo
  • Exercé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thạo 2 Phản nghĩa 2.1 Inhabile inexercé inexpérimenté maladroit Tính từ Thành thạo Oeil exercé con mắt...
  • Exergue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng chừa để khắc (trên huy chương) 1.2 Chữ khắc (trên huy chương) Danh từ giống đực...
  • Exert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thò ra Tính từ (thực vật học) thò ra Etamines exertes nhị thò ra
  • Exerte

    Mục lục 1 Xem exert Xem exert
  • Exfoliatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng
  • Exfoliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học; y học) sự tróc mảng Danh từ giống cái (thực vật học; y học) sự tróc...
  • Exfoliative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng
  • Exfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc ra từng mảng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc...
  • Exhalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hơi toát lên, mùi xông lên Danh từ giống cái Hơi toát lên, mùi xông lên
  • Exhalation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toát hơi, sự xông mùi Danh từ giống cái Sự toát hơi, sự xông mùi
  • Exhaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Toát lên, xông lên 1.2 Phát ra, thốt ra, tuôn ra 1.3 Phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer,...
  • Exhaure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) sự tháo nước thấm 1.2 (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm Danh từ giống...
  • Exhaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao Danh từ giống đực Sự nâng cao Exhaussement d\'un mur sự nâng cao bức tường
  • Exhausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao (lên) 1.2 Phản nghĩa Abaisser, diminuer Ngoại động từ Nâng cao (lên) Exhausser une maison...
  • Exhausteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hút xăng (ô tô); cái hút nước lên Danh từ giống đực Cái hút xăng (ô tô); cái hút...
  • Exhaustif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt 1.2 Phản nghĩa Elémentaire. Incomplet Tính từ Cùng kiệt, toàn...
  • Exhaustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic; toán) phép vét kiệt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hút kiệt (một chất lỏng) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top