Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exercice

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập
Acquérir un talent par un long exercice
đạt được một tài năng do rèn luyện lâu ngày
Sự luyện tập thân thể, thể dục

Phản nghĩa Calme, inaction, repos

Bài tập; ( số nhiều) sách bài tập
Exercice de mathématiques
bài tập toán
Sự thực hành, sự sử dụng
L'exercice de la fonction publique
sự thực hành công vụ
Sự kiểm tra thương nghiệp
(kinh tế) tài chánh năm báo cáo
entrer en exercice
nhậm chức
exercices spirituels spirituel
spirituel

Xem thêm các từ khác

  • Exerciseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chun tập kéo Danh từ giống đực Dây chun tập kéo
  • Exercé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thạo 2 Phản nghĩa 2.1 Inhabile inexercé inexpérimenté maladroit Tính từ Thành thạo Oeil exercé con mắt...
  • Exergue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng chừa để khắc (trên huy chương) 1.2 Chữ khắc (trên huy chương) Danh từ giống đực...
  • Exert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thò ra Tính từ (thực vật học) thò ra Etamines exertes nhị thò ra
  • Exerte

    Mục lục 1 Xem exert Xem exert
  • Exfoliatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng
  • Exfoliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học; y học) sự tróc mảng Danh từ giống cái (thực vật học; y học) sự tróc...
  • Exfoliative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng
  • Exfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc ra từng mảng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc...
  • Exhalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hơi toát lên, mùi xông lên Danh từ giống cái Hơi toát lên, mùi xông lên
  • Exhalation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toát hơi, sự xông mùi Danh từ giống cái Sự toát hơi, sự xông mùi
  • Exhaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Toát lên, xông lên 1.2 Phát ra, thốt ra, tuôn ra 1.3 Phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer,...
  • Exhaure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) sự tháo nước thấm 1.2 (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm Danh từ giống...
  • Exhaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao Danh từ giống đực Sự nâng cao Exhaussement d\'un mur sự nâng cao bức tường
  • Exhausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao (lên) 1.2 Phản nghĩa Abaisser, diminuer Ngoại động từ Nâng cao (lên) Exhausser une maison...
  • Exhausteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hút xăng (ô tô); cái hút nước lên Danh từ giống đực Cái hút xăng (ô tô); cái hút...
  • Exhaustif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt 1.2 Phản nghĩa Elémentaire. Incomplet Tính từ Cùng kiệt, toàn...
  • Exhaustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic; toán) phép vét kiệt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hút kiệt (một chất lỏng) Danh từ...
  • Exhaustive

    Mục lục 1 Xem exhaustif Xem exhaustif
  • Exhaustivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ Phó từ Cùng kiệt, toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top