Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exfoliation

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học; y học) sự tróc mảng

Xem thêm các từ khác

  • Exfoliative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tróc mảng Tính từ Làm tróc mảng
  • Exfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc ra từng mảng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bóc...
  • Exhalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hơi toát lên, mùi xông lên Danh từ giống cái Hơi toát lên, mùi xông lên
  • Exhalation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toát hơi, sự xông mùi Danh từ giống cái Sự toát hơi, sự xông mùi
  • Exhaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Toát lên, xông lên 1.2 Phát ra, thốt ra, tuôn ra 1.3 Phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer,...
  • Exhaure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) sự tháo nước thấm 1.2 (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm Danh từ giống...
  • Exhaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao Danh từ giống đực Sự nâng cao Exhaussement d\'un mur sự nâng cao bức tường
  • Exhausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao (lên) 1.2 Phản nghĩa Abaisser, diminuer Ngoại động từ Nâng cao (lên) Exhausser une maison...
  • Exhausteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hút xăng (ô tô); cái hút nước lên Danh từ giống đực Cái hút xăng (ô tô); cái hút...
  • Exhaustif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt 1.2 Phản nghĩa Elémentaire. Incomplet Tính từ Cùng kiệt, toàn...
  • Exhaustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic; toán) phép vét kiệt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hút kiệt (một chất lỏng) Danh từ...
  • Exhaustive

    Mục lục 1 Xem exhaustif Xem exhaustif
  • Exhaustivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ Phó từ Cùng kiệt, toàn bộ
  • Exhiber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) xuất trình 1.2 Chưng ra, phô trương 1.3 Phản nghĩa Cacher, dissimuler Ngoại...
  • Exhibition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xuất trình 1.2 Sự trưng bày, sự triển lãm 1.3 Sự chưng ra, sự...
  • Exhibitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng phô bày 1.2 (nghĩa bóng) thói phô bày tâm sự Danh từ giống đực (y học)...
  • Exhibitionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người mắc chứng phô bày 1.2 (nghĩa bóng) người hay phô bày tâm sự Danh từ (y học) người...
  • Exhibitoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xem exhibition 1 Tính từ (luật học, pháp lý) xem exhibition 1 Formalité exhibitoire thể...
  • Exhilarant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nực cười Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nực cười Propos exhilarant câu chuyện nực...
  • Exhilarante

    Mục lục 1 Xem exhilarant Xem exhilarant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top