- Từ điển Pháp - Việt
Exhorter
|
Ngoại động từ
Cổ vũ, khích lệ, khuyến khích
Phản nghĩa Décourager, dissuader
Xem thêm các từ khác
-
Exhumation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khai quật, sự đào lên 1.2 Sự moi ra 1.3 Phản nghĩa Enfouissement, inhumation Danh từ giống... -
Exhumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai quật, đào lên 1.2 Moi ra; nhắc lại, gợi lại 1.3 Phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer... -
Exhérédation
Danh từ giống cái Sự tước quyền thừa kế -
Exhéréder
Ngoại động từ Tước quyền thừa kế Exhéréder un parent tước quyền thừa kế của một người họ hàng -
Exigeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đòi hỏi; khó tính 1.2 Có yêu cầu cao 1.3 Phản nghĩa Accommodant, arrangeant. Coulant, facile Tính từ Hay... -
Exigeante
Mục lục 1 Xem exigeant Xem exigeant -
Exigence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đòi hỏi, yêu cầu 1.2 Tính hay đòi hỏi; sự khó tính Danh từ giống cái Đòi hỏi, yêu cầu... -
Exiger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách 1.2 Phản nghĩa Offrir, donner. Dispenser, exempter Ngoại động... -
Exigible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đòi, có thể yêu cầu Tính từ Có thể đòi, có thể yêu cầu -
Exigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ bé, chật hẹp 1.2 Phản nghĩa Grand, vaste 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ít ỏi, eo hẹp Tính từ Nhỏ bé,... -
Exiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ bé, sự chật hẹp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ít ỏi, sự eo hẹp 2 Phản nghĩa 2.1... -
Exil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đày đi, sự lưu vong 1.2 Nơi đày, nơi lưu vong 1.3 Phản nghĩa Rappel, retour 1.4 (tôn giáo)... -
Exilarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh lưu vong (của người Do Thái ở xứ Ba-bi-lon) Danh từ giống đực (sử... -
Exiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đày (đi) 1.2 Bắt đi xa 1.3 Phản nghĩa Rappeler Ngoại động từ Đày (đi) Exiler un condamné politique... -
Exine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng ngoài (hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng ngoài (hạt... -
Exinscrit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) bàng tiếp Tính từ (toán học) bàng tiếp Cercle exinscrit đường tròn bàng tiếp -
Exinscrite
Mục lục 1 Xem exinscrit Xem exinscrit -
Existant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tồn tại 2 Phản nghĩa Irréel, virtuel 2.1 Hiện có, hiện hành 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Tiền trong quỹ;... -
Existante
Mục lục 1 Xem existant Xem existant -
Existence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tồn tại, sự có 1.2 Cuộc sống, cuộc đời 1.3 Vật sống, sinh vật 1.4 Phản nghĩa Inexistence,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.