Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Existence

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tồn tại, sự có
Preuves de l'existence de Dieu
bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
J'ignorais l'existence de ce document
tôi không biết là có tài liệu đó
Cuộc sống, cuộc đời
Pendant toute son existence
trong suốt cuộc đời
Une existence heureuse
cuộc sống sung sướng
Vật sống, sinh vật
lutte pour l'existence
đấu tranh sinh tồn
Phản nghĩa Inexistence, non-être, non-existence; essence. Absence
moyens d'existence
kế sinh nhai

Xem thêm các từ khác

  • Existentialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hiện sinh 1.2 Phản nghĩa Essentialisme Danh từ giống đực (triết học)...
  • Existentialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hiện sinh Tính từ existentialisme existentialisme Danh từ (triết...
  • Existentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) hiện sinh Tính từ (triết học) hiện sinh
  • Existentielle

    Mục lục 1 Xem existentiel Xem existentiel
  • Exister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tồn tại, sống; có 1.2 Có tầm quan trọng, đáng kể Nội động từ Tồn tại, sống; có Cette...
  • Exit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra khỏi Danh từ giống đực (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra...
  • Exocardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim
  • Exocet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chuồn Danh từ giống đực (động vật học) cá chuồn
  • Exocrine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại tiết Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoại tiết Glande exocrine...
  • Exode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thiên di, cuộc di dân 1.2 Cuộc di tản (trước một tai nạn) Danh từ giống đực Cuộc...
  • Exodos

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp)
  • Exogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại hôn Tính từ Ngoại hôn
  • Exogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ ngoại hôn 1.2 Phản nghĩa Endogamie Danh từ giống cái Chế độ ngoại hôn Phản nghĩa...
  • Exognathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) hàm nhô Danh từ giống cái (nhân loại học) hàm nhô
  • Exogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy ngoài Tính từ (thực vật học) (có) nhụy ngoài Fleur exogyne hoa nhụy ngoài
  • Exogène

    Tính từ Sinh ngoài, ngoại sinh
  • Exomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) biến chất tiếp ngoài Tính từ (địa chất, địa lý) biến chất tiếp ngoài
  • Exomorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hiện tượng biến chất tiếp ngoài Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Exondation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút đi (nước lụt) 1.2 Sự lại lộ ra sau trận lụt Danh từ giống cái Sự rút đi (nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top