- Từ điển Pháp - Việt
Exognathie
Xem thêm các từ khác
-
Exogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy ngoài Tính từ (thực vật học) (có) nhụy ngoài Fleur exogyne hoa nhụy ngoài -
Exogène
Tính từ Sinh ngoài, ngoại sinh -
Exomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) biến chất tiếp ngoài Tính từ (địa chất, địa lý) biến chất tiếp ngoài -
Exomorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hiện tượng biến chất tiếp ngoài Danh từ giống đực (địa chất,... -
Exondation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút đi (nước lụt) 1.2 Sự lại lộ ra sau trận lụt Danh từ giống cái Sự rút đi (nước... -
Exonération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn 2 Phản nghĩa 2.1 Majoration surcharge surtaxe Danh từ giống cái Sự miễn Exonération d\'impôt... -
Exonérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn cho 2 Phản nghĩa 2.1 Majorer surcharger surtaxer Ngoại động từ Miễn cho Exonérer du service... -
Exophorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lác ẩn ngoài Danh từ giống cái (y học) lác ẩn ngoài -
Exophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lồi mắt Danh từ giống cái (y học) chứng lồi mắt -
Exophtalmique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ exophtalmie exophtalmie -
Exopodite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhánh ngoài (chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động vật... -
Exorbitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quá đáng, thái quá Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quá đáng, thái quá Dépenser... -
Exorbitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá đáng, sự thái quá Danh từ giống cái Sự quá đáng, sự thái quá L\'\'exorbitance des... -
Exorbitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đáng, thái quá, quá mức, quá đổi 1.2 Phản nghĩa Modéré, modique Tính từ Quá đáng, thái quá, quá... -
Exorbitante
Mục lục 1 Xem exorbitant Xem exorbitant -
Exorbité
Tính từ (Yeux exorbités) mắt lồi -
Exorcisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừ tà Danh từ giống cái Sự trừ tà -
Exorciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừ (tà ma) 1.2 Trừ tà cho (ai) 1.3 Phản nghĩa Ensorceler Ngoại động từ Trừ (tà ma) Trừ tà... -
Exorcisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phù phép trừ tà ma; thần chú trừ tà ma Danh từ giống đực Phù phép trừ tà ma; thần chú... -
Exorciste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp trừ tà ma Danh từ giống đực Thầy pháp trừ tà ma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.