Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exorbitamment

Mục lục

Phó từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) quá đáng, thái quá
Dépenser exorbitamment
chi tiêu quá đáng

Xem thêm các từ khác

  • Exorbitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá đáng, sự thái quá Danh từ giống cái Sự quá đáng, sự thái quá L\'\'exorbitance des...
  • Exorbitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đáng, thái quá, quá mức, quá đổi 1.2 Phản nghĩa Modéré, modique Tính từ Quá đáng, thái quá, quá...
  • Exorbitante

    Mục lục 1 Xem exorbitant Xem exorbitant
  • Exorbité

    Tính từ (Yeux exorbités) mắt lồi
  • Exorcisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừ tà Danh từ giống cái Sự trừ tà
  • Exorciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừ (tà ma) 1.2 Trừ tà cho (ai) 1.3 Phản nghĩa Ensorceler Ngoại động từ Trừ (tà ma) Trừ tà...
  • Exorcisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phù phép trừ tà ma; thần chú trừ tà ma Danh từ giống đực Phù phép trừ tà ma; thần chú...
  • Exorciste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp trừ tà ma Danh từ giống đực Thầy pháp trừ tà ma
  • Exorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khai mào, mào đầu 1.2 Sự bắt đầu 1.3 Phản nghĩa Conclusion, épilogue, péroraison Danh...
  • Exorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ ngoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ngoài
  • Exoréique

    Tính từ (địa chất, địa lý) đổ ra biển, ngoại lưu
  • Exoréisme

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tính đổ ra biển, tính ngoại lưu
  • Exosmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại thẩm Danh từ giống cái (vật lý học) sự ngoại thẩm
  • Exosmotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ngoại thẩm Tính từ (vật lý học) ngoại thẩm
  • Exosphère

    Danh từ giống cái (khí tượng) học ngoại thẩm
  • Exospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử ngoài Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử ngoài
  • Exosquelette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bộ xương ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Exostome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) miệng ngoài (ở noãn) Danh từ giống đực (thực vật học) miệng ngoài...
  • Exostosant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây lồi xương Tính từ (y học) gây lồi xương
  • Exostosante

    Mục lục 1 Xem exostosant Xem exostosant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top