- Từ điển Pháp - Việt
Exorhize
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây rễ ngoài
Xem thêm các từ khác
-
Exoréique
Tính từ (địa chất, địa lý) đổ ra biển, ngoại lưu -
Exoréisme
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tính đổ ra biển, tính ngoại lưu -
Exosmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại thẩm Danh từ giống cái (vật lý học) sự ngoại thẩm -
Exosmotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ngoại thẩm Tính từ (vật lý học) ngoại thẩm -
Exosphère
Danh từ giống cái (khí tượng) học ngoại thẩm -
Exospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử ngoài Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử ngoài -
Exosquelette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bộ xương ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Exostome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) miệng ngoài (ở noãn) Danh từ giống đực (thực vật học) miệng ngoài... -
Exostosant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây lồi xương Tính từ (y học) gây lồi xương -
Exostosante
Mục lục 1 Xem exostosant Xem exostosant -
Exostose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lồi xương 1.2 (thực vật học) lúp, bướu Danh từ giống cái (y học) lồi xương... -
Exothermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) phát nhiệt 1.2 Phản nghĩa Endothermique Tính từ ( hóa học) phát nhiệt Combinaison exothermique... -
Exotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa từ ngoài vào, ngoại lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái ngoại lai Tính từ Đưa từ ngoài vào, ngoại... -
Exotiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ ngoài vào, ngoại lai Phó từ Từ ngoài vào, ngoại lai -
Exotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính ngoại lai 1.2 Tính chuộng ngoại lai Danh từ giống đực Tính ngoại lai Tính chuộng ngoại... -
Exotoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại độc tố 1.2 Phản nghĩa Endotoxine Danh từ giống cái (sinh... -
Exotérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) công truyền 2 Phản nghĩa 2.1 Esotérique Tính từ (triết học) công truyền Phản nghĩa Esotérique -
Expansibilité
Danh từ giống cái (vật lý học) tính nở Expansibilité des gaz tính nở của các khí -
Expansible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nở được Tính từ (vật lý học) nở được Les gaz sont expansibles các chất khí có thể... -
Expansif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở 1.2 Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở 1.3 Phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.