Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exospore

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) bào tử ngoài

Xem thêm các từ khác

  • Exosquelette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bộ xương ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Exostome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) miệng ngoài (ở noãn) Danh từ giống đực (thực vật học) miệng ngoài...
  • Exostosant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây lồi xương Tính từ (y học) gây lồi xương
  • Exostosante

    Mục lục 1 Xem exostosant Xem exostosant
  • Exostose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lồi xương 1.2 (thực vật học) lúp, bướu Danh từ giống cái (y học) lồi xương...
  • Exothermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) phát nhiệt 1.2 Phản nghĩa Endothermique Tính từ ( hóa học) phát nhiệt Combinaison exothermique...
  • Exotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa từ ngoài vào, ngoại lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái ngoại lai Tính từ Đưa từ ngoài vào, ngoại...
  • Exotiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ ngoài vào, ngoại lai Phó từ Từ ngoài vào, ngoại lai
  • Exotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính ngoại lai 1.2 Tính chuộng ngoại lai Danh từ giống đực Tính ngoại lai Tính chuộng ngoại...
  • Exotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại độc tố 1.2 Phản nghĩa Endotoxine Danh từ giống cái (sinh...
  • Exotérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) công truyền 2 Phản nghĩa 2.1 Esotérique Tính từ (triết học) công truyền Phản nghĩa Esotérique
  • Expansibilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính nở Expansibilité des gaz tính nở của các khí
  • Expansible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nở được Tính từ (vật lý học) nở được Les gaz sont expansibles các chất khí có thể...
  • Expansif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở 1.2 Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở 1.3 Phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide Tính từ...
  • Expansion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nở 1.2 Sự bành trướng 1.3 Sự thổ lộ tâm tình 1.4 (giải phẫu) chẽ...
  • Expansionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ nghĩa bành trướng Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa bành trướng
  • Expansionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) bành trướng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng Tính...
  • Expansive

    Mục lục 1 Xem expansif Xem expansif
  • Expansivité

    Danh từ giống cái Tính hay thổ lộ tâm tình, tính cởi mở
  • Expatriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài 1.2 Cảnh bị trục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top