- Từ điển Pháp - Việt
Exostosante
|
Xem exostosant
Xem thêm các từ khác
-
Exostose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lồi xương 1.2 (thực vật học) lúp, bướu Danh từ giống cái (y học) lồi xương... -
Exothermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) phát nhiệt 1.2 Phản nghĩa Endothermique Tính từ ( hóa học) phát nhiệt Combinaison exothermique... -
Exotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa từ ngoài vào, ngoại lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái ngoại lai Tính từ Đưa từ ngoài vào, ngoại... -
Exotiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ ngoài vào, ngoại lai Phó từ Từ ngoài vào, ngoại lai -
Exotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính ngoại lai 1.2 Tính chuộng ngoại lai Danh từ giống đực Tính ngoại lai Tính chuộng ngoại... -
Exotoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại độc tố 1.2 Phản nghĩa Endotoxine Danh từ giống cái (sinh... -
Exotérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) công truyền 2 Phản nghĩa 2.1 Esotérique Tính từ (triết học) công truyền Phản nghĩa Esotérique -
Expansibilité
Danh từ giống cái (vật lý học) tính nở Expansibilité des gaz tính nở của các khí -
Expansible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nở được Tính từ (vật lý học) nở được Les gaz sont expansibles các chất khí có thể... -
Expansif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở 1.2 Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở 1.3 Phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide Tính từ... -
Expansion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nở 1.2 Sự bành trướng 1.3 Sự thổ lộ tâm tình 1.4 (giải phẫu) chẽ... -
Expansionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ nghĩa bành trướng Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa bành trướng -
Expansionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) bành trướng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng Tính... -
Expansive
Mục lục 1 Xem expansif Xem expansif -
Expansivité
Danh từ giống cái Tính hay thổ lộ tâm tình, tính cởi mở -
Expatriation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài 1.2 Cảnh bị trục... -
Expatrier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đầu tư ra nước ngoài 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất 1.3 Phản... -
Expatrié
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bị trục xuất; kẻ bỏ xứ sở ra nước ngoài, kẻ tha hương 2 Phản nghĩa 2.1 Rapatrié Danh từ Kẻ... -
Expectant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mong chờ, chờ đợi 1.2 Phản nghĩa Agissant Tính từ Mong chờ, chờ đợi Attitude expectante (y học) phương... -
Expectante
Mục lục 1 Xem expectant Xem expectant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.