Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exotique

Mục lục

Tính từ

Đưa từ ngoài vào, ngoại lai
Plante exotique
cây đưa từ ngoài vào
Modes exotiques
mốt ngoại lai
Danh từ giống đực
Cái ngoại lai

Xem thêm các từ khác

  • Exotiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ ngoài vào, ngoại lai Phó từ Từ ngoài vào, ngoại lai
  • Exotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính ngoại lai 1.2 Tính chuộng ngoại lai Danh từ giống đực Tính ngoại lai Tính chuộng ngoại...
  • Exotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại độc tố 1.2 Phản nghĩa Endotoxine Danh từ giống cái (sinh...
  • Exotérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) công truyền 2 Phản nghĩa 2.1 Esotérique Tính từ (triết học) công truyền Phản nghĩa Esotérique
  • Expansibilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính nở Expansibilité des gaz tính nở của các khí
  • Expansible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nở được Tính từ (vật lý học) nở được Les gaz sont expansibles các chất khí có thể...
  • Expansif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở 1.2 Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở 1.3 Phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide Tính từ...
  • Expansion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nở 1.2 Sự bành trướng 1.3 Sự thổ lộ tâm tình 1.4 (giải phẫu) chẽ...
  • Expansionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ nghĩa bành trướng Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa bành trướng
  • Expansionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) bành trướng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng Tính...
  • Expansive

    Mục lục 1 Xem expansif Xem expansif
  • Expansivité

    Danh từ giống cái Tính hay thổ lộ tâm tình, tính cởi mở
  • Expatriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài 1.2 Cảnh bị trục...
  • Expatrier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đầu tư ra nước ngoài 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất 1.3 Phản...
  • Expatrié

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bị trục xuất; kẻ bỏ xứ sở ra nước ngoài, kẻ tha hương 2 Phản nghĩa 2.1 Rapatrié Danh từ Kẻ...
  • Expectant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mong chờ, chờ đợi 1.2 Phản nghĩa Agissant Tính từ Mong chờ, chờ đợi Attitude expectante (y học) phương...
  • Expectante

    Mục lục 1 Xem expectant Xem expectant
  • Expectation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp theo dõi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mong chờ, sự chờ đợi Danh từ giống...
  • Expectative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mong đợi, sự hy vọng 1.2 Sự chờ đã Danh từ giống cái Sự mong đợi, sự hy vọng Sự...
  • Expectorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long đờm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc long đờm Tính từ Long đờm Médicament expectorant thuốc long...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top