- Từ điển Pháp - Việt
Expédier
Mục lục |
Ngoại động từ
Gửi đi
Giải quyết nhanh; làm quàng lên
Tống đi
(luật học, pháp lý) cấp bản sao
(từ cũ, nghĩa cũ) giết, khử (ai)
Expédier les affaires courantes+ giải quyết công việc thường ngày
Phản nghĩa
Arrêter négliger Fignoler traîner (faire) Recevoir
Xem thêm các từ khác
-
Expéditeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gửi 2 Danh từ 2.1 Người gửi 3 Phản nghĩa 3.1 Destinataire Tính từ Gửi Gare expéditrice ga gửi Danh từ... -
Expéditif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh lẹ, giải quyết nhanh 1.2 Chóng vánh 2 Phản nghĩa 2.1 Lent indécis traînard Tính từ Nhanh lẹ, giải... -
Expédition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gửi đồ; đồ gửi đi 1.2 Sự giải quyết 1.3 Cuộc viễn chinh 1.4 Cuộc thám hiểm 1.5... -
Expéditionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viễn chinh 2 Danh từ 2.1 Nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn) 2.2 Người sao văn bản Tính... -
Expéditivement
Phó từ Nhanh lẹ Mener expéditivement une affaire giải quyết nhanh lẹ một công việc -
Expérience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh nghiệm, sự từng trải 1.2 Thí nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Théorie Raison Ignorance inexpérience... -
Expérimentalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng thực nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraitement théoriquement Phó từ Bằng thực nghiệm Phản nghĩa Abstraitement... -
Expérimentateur
Danh từ Người thí nghiệm -
Expérimentation
Danh từ giống cái Sự thí nghiệm Méthode d\'expérimentation phương pháp thí nghiệm -
Expérimenter
Ngoại động từ Thí nghiệm Expérimenter un nouveau modèle thí nghiệm một cái mẫu mới -
Expérimenté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có kinh nghiệm, từng trải 2 Phản nghĩa 2.1 Apprenti bleu commençant débutant ignorant inexpérimenté novice Tính... -
Exquis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay 1.2 Cao nhã 1.3 Rất tử tế 1.4 Phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire.... -
Exquise
Mục lục 1 Xem exquis Xem exquis -
Exquisément
Phó từ Tuyệt diệu -
Exsangue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt, mất máu 1.2 (nghĩa bóng) vô vị 1.3 Phản nghĩa Pléthorique, sanguin; enluminé, rubicond. Vigoureux... -
Exsanguination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút máu (để thay máu khác vào) Danh từ giống cái (y học) sự rút máu (để thay... -
Exsanguino-transfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền thay máu Danh từ giống cái (y học) sự truyền thay máu -
Exsiccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình làm khô, bình hút ẩm Danh từ giống đực ( hóa học) bình làm khô, bình... -
Exsiccation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự làm khô, sự sấy khô Danh từ giống cái ( hóa học) sự làm khô, sự sấy... -
Exstrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.