Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Expérimentalement

Xem thêm các từ khác

  • Expérimentateur

    Danh từ Người thí nghiệm
  • Expérimentation

    Danh từ giống cái Sự thí nghiệm Méthode d\'expérimentation phương pháp thí nghiệm
  • Expérimenter

    Ngoại động từ Thí nghiệm Expérimenter un nouveau modèle thí nghiệm một cái mẫu mới
  • Expérimenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có kinh nghiệm, từng trải 2 Phản nghĩa 2.1 Apprenti bleu commençant débutant ignorant inexpérimenté novice Tính...
  • Exquis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay 1.2 Cao nhã 1.3 Rất tử tế 1.4 Phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire....
  • Exquise

    Mục lục 1 Xem exquis Xem exquis
  • Exquisément

    Phó từ Tuyệt diệu
  • Exsangue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt, mất máu 1.2 (nghĩa bóng) vô vị 1.3 Phản nghĩa Pléthorique, sanguin; enluminé, rubicond. Vigoureux...
  • Exsanguination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút máu (để thay máu khác vào) Danh từ giống cái (y học) sự rút máu (để thay...
  • Exsanguino-transfusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền thay máu Danh từ giống cái (y học) sự truyền thay máu
  • Exsiccateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình làm khô, bình hút ẩm Danh từ giống đực ( hóa học) bình làm khô, bình...
  • Exsiccation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự làm khô, sự sấy khô Danh từ giống cái ( hóa học) sự làm khô, sự sấy...
  • Exstrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra
  • Exsudat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dịch rỉ Danh từ giống đực (y học) dịch rỉ Exsudat hémorragique dịch rỉ lẫn...
  • Exsudatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dịch rỉ Tính từ (y học) (có) dịch rỉ Granulation exsudative hạt dịch rỉ
  • Exsudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự rỉ (dịch, nhựa...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ra mồ hôi...
  • Exsudative

    Mục lục 1 Xem exsudatif Xem exsudatif
  • Exsuder

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Rỉ ra Động từ Rỉ ra Le sang exsude máu rỉ ra Arbre qui exsude de la résine cây rỉ nhựa ra
  • Exsufflation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút hơi Danh từ giống cái (y học) sự rút hơi
  • Extase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất thần, sự nhập định 1.2 (y học) sự ngây ngất 1.3 Sự mê li Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top