Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Expatriation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài
Cảnh bị trục xuất; cảnh xa lìa đất nước
Phản nghĩa Rapatriement

Xem thêm các từ khác

  • Expatrier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đầu tư ra nước ngoài 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất 1.3 Phản...
  • Expatrié

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bị trục xuất; kẻ bỏ xứ sở ra nước ngoài, kẻ tha hương 2 Phản nghĩa 2.1 Rapatrié Danh từ Kẻ...
  • Expectant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mong chờ, chờ đợi 1.2 Phản nghĩa Agissant Tính từ Mong chờ, chờ đợi Attitude expectante (y học) phương...
  • Expectante

    Mục lục 1 Xem expectant Xem expectant
  • Expectation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp theo dõi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mong chờ, sự chờ đợi Danh từ giống...
  • Expectative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mong đợi, sự hy vọng 1.2 Sự chờ đã Danh từ giống cái Sự mong đợi, sự hy vọng Sự...
  • Expectorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long đờm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc long đờm Tính từ Long đờm Médicament expectorant thuốc long...
  • Expectorante

    Mục lục 1 Xem expectorant Xem expectorant
  • Expectoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khạc đờm 1.2 (y học) đờm Danh từ giống cái (y học) sự khạc đờm (y học)...
  • Expectorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khạc ra Ngoại động từ Khạc ra
  • Expert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thạo, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Incapable, inexpérimenté 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thành...
  • Experte

    Mục lục 1 Xem expert Xem expert
  • Expertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện
  • Expertise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định 1.2 Biên bản giám định Danh từ giống cái Sự giám định Biên bản giám định
  • Expertiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giám định Ngoại động từ Giám định Expertiser un tableau giám định một bức tranh
  • Expiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) để chuộc tội, để đền tội Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) để chuộc tội, để...
  • Expiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chịu hình phạt cầu chuộc cuộc, sự đền tội 1.2 Phản nghĩa Récompense 1.3 (tôn giáo,...
  • Expiatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuộc tội, đền tội Tính từ Chuộc tội, đền tội
  • Expiatrice

    Mục lục 1 Xem expiateur Xem expiateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top