- Từ điển Pháp - Việt
Expectante
|
Xem expectant
Xem thêm các từ khác
-
Expectation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp theo dõi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mong chờ, sự chờ đợi Danh từ giống... -
Expectative
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mong đợi, sự hy vọng 1.2 Sự chờ đã Danh từ giống cái Sự mong đợi, sự hy vọng Sự... -
Expectorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long đờm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc long đờm Tính từ Long đờm Médicament expectorant thuốc long... -
Expectorante
Mục lục 1 Xem expectorant Xem expectorant -
Expectoration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khạc đờm 1.2 (y học) đờm Danh từ giống cái (y học) sự khạc đờm (y học)... -
Expectorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khạc ra Ngoại động từ Khạc ra -
Expert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thạo, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Incapable, inexpérimenté 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thành... -
Experte
Mục lục 1 Xem expert Xem expert -
Expertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện -
Expertise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định 1.2 Biên bản giám định Danh từ giống cái Sự giám định Biên bản giám định -
Expertiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giám định Ngoại động từ Giám định Expertiser un tableau giám định một bức tranh -
Expiateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) để chuộc tội, để đền tội Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) để chuộc tội, để... -
Expiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chịu hình phạt cầu chuộc cuộc, sự đền tội 1.2 Phản nghĩa Récompense 1.3 (tôn giáo,... -
Expiatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuộc tội, đền tội Tính từ Chuộc tội, đền tội -
Expiatrice
Mục lục 1 Xem expiateur Xem expiateur -
Expier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc, đền (tội) 1.2 Gánh kết quả của (tội lỗi) Ngoại động từ Chuộc, đền (tội) Gánh... -
Expirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp chết, ngoắc ngoải 1.2 (nghĩa bóng) sắp suy sụp, sắp tàn Tính từ Sắp chết, ngoắc ngoải Blessé... -
Expirante
Mục lục 1 Xem expirant Xem expirant -
Expirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở ra 1.2 Phản nghĩa Inspirateur 1.3 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.4 (giải) cơ thở ra Tính từ Thở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.