Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Experte

Mục lục

Xem expert

Xem thêm các từ khác

  • Expertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện
  • Expertise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám định 1.2 Biên bản giám định Danh từ giống cái Sự giám định Biên bản giám định
  • Expertiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giám định Ngoại động từ Giám định Expertiser un tableau giám định một bức tranh
  • Expiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) để chuộc tội, để đền tội Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) để chuộc tội, để...
  • Expiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chịu hình phạt cầu chuộc cuộc, sự đền tội 1.2 Phản nghĩa Récompense 1.3 (tôn giáo,...
  • Expiatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuộc tội, đền tội Tính từ Chuộc tội, đền tội
  • Expiatrice

    Mục lục 1 Xem expiateur Xem expiateur
  • Expier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc, đền (tội) 1.2 Gánh kết quả của (tội lỗi) Ngoại động từ Chuộc, đền (tội) Gánh...
  • Expirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp chết, ngoắc ngoải 1.2 (nghĩa bóng) sắp suy sụp, sắp tàn Tính từ Sắp chết, ngoắc ngoải Blessé...
  • Expirante

    Mục lục 1 Xem expirant Xem expirant
  • Expirateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở ra 1.2 Phản nghĩa Inspirateur 1.3 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.4 (giải) cơ thở ra Tính từ Thở...
  • Expiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thở ra 1.2 Sự hết hạn, sự mãn kỳ Danh từ giống cái Sự thở ra Sự hết hạn, sự...
  • Expirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thở ra 1.2 Nội động từ 1.3 Thở hắt ra, chết 1.4 Hết hạn 1.5 Phản nghĩa Aspirer, inspirer....
  • Explicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải thích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa 1.3 Phản nghĩa...
  • Explicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để giải thích, để thuyết minh Tính từ Để giải thích, để thuyết minh Note explicative bản giải...
  • Explication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa 1.2 Cớ giải thích, lý do 1.3 Sự biện minh, sự giải thích...
  • Explicative

    Mục lục 1 Xem explicatif Xem explicatif
  • Explicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói rõ, sự vạch rõ, sự phát biểu rõ Danh từ giống cái Sự nói rõ, sự vạch rõ, sự...
  • Explicite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ghi rõ 1.2 Rõ ràng 1.3 Phản nghĩa Implicite, tacite. Allusif, confus, évasif, sous-entendu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top