Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Expliquer

Mục lục

Ngoại động từ

Cắt nghĩa, giải nghĩa
Expliquer un mot
cắt nghĩa một từ
Expliquer un passage difficile
giải nghĩa một đoạn văn khó
Giải thích
Expliquer un phénomène
giải thích một hiện tượng
Expliquer ses projets
giải thích kế hoạch của mình
Phản nghĩa Embrouiller, obscurcir

Xem thêm các từ khác

  • Exploit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ công, thành tích chói lọi, kỳ tích 1.2 (văn học) chiến công 1.3 (luật học, pháp lý)...
  • Exploitabilité

    Danh từ giống cái Khả năng khai thác, khả năng khai khẩn
  • Exploitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khai thác, có thể khai khẩn 1.2 Có thể lợi dụng; có thể bóc lột 1.3 Phản nghĩa Inexploitable...
  • Exploitant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khai thác, người khai khẩn 1.2 Chủ rạp chiếu bóng 1.3 (luật học, pháp lý) người tống đạt...
  • Exploitante

    Mục lục 1 Xem exploitant Xem exploitant
  • Exploitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khai thác, sự khai khẩn; cơ sở khai thác, cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp 1.2 Sự lợi dụng;...
  • Exploiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thác, khai khẩn 1.2 Lợi dụng; bóc lột 1.3 Nội động từ 1.4 (luật học, pháp lý) tống...
  • Exploiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ lợi dụng; kẻ bóc lột Danh từ Kẻ lợi dụng; kẻ bóc lột
  • Exploiteuse

    Mục lục 1 Xem exploiteur Xem exploiteur
  • Exploité

    Danh từ Kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột Les exploiteurs et les exploités kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột
  • Explorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thăm dò, có thể thám hiểm Tính từ Có thể thăm dò, có thể thám hiểm Pays explorable xứ có...
  • Explorateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) thăm dò 1.2 Danh từ 1.3 Nhà thám hiểm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (y học) ống thăm, que thăm Tính...
  • Exploration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăm dò, sự thám hiểm 1.2 Sự khảo sát tỉ mỉ, sự nghiên cứu Danh từ giống cái Sự...
  • Exploratrice

    Mục lục 1 Xem explorateur Xem explorateur
  • Explorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăm dò, thám hiểm 1.2 Khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu Ngoại động từ Thăm dò, thám hiểm Explorer...
  • Exploser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ, nổ ra Nội động từ Nổ, nổ ra Mine qui explose mìn nổ Colère qui explose cơn nóng giận nổ...
  • Exploseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nổ mìn Danh từ giống đực Máy nổ mìn
  • Explosible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nổ Tính từ Có thể nổ Mélange explosible hỗn hợp (có thể) nổ
  • Explosif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất nổ Tính từ Nổ Matière explosive chất nổ Obus explosif đạn nổ...
  • Explosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ 1.2 (nghĩa bóng) sự bùng nổ Danh từ giống cái Sự nổ Explosion d\'une bombe sự nổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top