Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exploitation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khai thác, sự khai khẩn; cơ sở khai thác, cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp
Exploitation d'Etat
doanh nghiệp Nhà nước
Sự lợi dụng; sự bóc lột
L'exploitation des na…fs
sự lợi dụng những người khờ khạo
Exploitation de l'homme par l'homme
việc người bóc lột người

Xem thêm các từ khác

  • Exploiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thác, khai khẩn 1.2 Lợi dụng; bóc lột 1.3 Nội động từ 1.4 (luật học, pháp lý) tống...
  • Exploiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ lợi dụng; kẻ bóc lột Danh từ Kẻ lợi dụng; kẻ bóc lột
  • Exploiteuse

    Mục lục 1 Xem exploiteur Xem exploiteur
  • Exploité

    Danh từ Kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột Les exploiteurs et les exploités kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột
  • Explorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thăm dò, có thể thám hiểm Tính từ Có thể thăm dò, có thể thám hiểm Pays explorable xứ có...
  • Explorateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) thăm dò 1.2 Danh từ 1.3 Nhà thám hiểm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (y học) ống thăm, que thăm Tính...
  • Exploration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăm dò, sự thám hiểm 1.2 Sự khảo sát tỉ mỉ, sự nghiên cứu Danh từ giống cái Sự...
  • Exploratrice

    Mục lục 1 Xem explorateur Xem explorateur
  • Explorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăm dò, thám hiểm 1.2 Khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu Ngoại động từ Thăm dò, thám hiểm Explorer...
  • Exploser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ, nổ ra Nội động từ Nổ, nổ ra Mine qui explose mìn nổ Colère qui explose cơn nóng giận nổ...
  • Exploseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nổ mìn Danh từ giống đực Máy nổ mìn
  • Explosible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nổ Tính từ Có thể nổ Mélange explosible hỗn hợp (có thể) nổ
  • Explosif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất nổ Tính từ Nổ Matière explosive chất nổ Obus explosif đạn nổ...
  • Explosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ 1.2 (nghĩa bóng) sự bùng nổ Danh từ giống cái Sự nổ Explosion d\'une bombe sự nổ...
  • Explosive

    Mục lục 1 Xem explosif Xem explosif
  • Explétif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chêm 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ chêm Tính từ (ngôn ngữ học) chêm...
  • Expolition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự nhấn mạnh, sự khắc sâu Danh từ giống cái (văn học) sự nhấn mạnh, sự...
  • Exponctuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) chấm bỏ Ngoại động từ (sử học) chấm bỏ
  • Exponentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) số mũ; theo luật số mũ Tính từ (toán học) (thuộc) số mũ; theo luật số mũ Fonction...
  • Exponentielle

    Mục lục 1 Xem exponentiel Xem exponentiel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top